Definition of combined

combinedadjective

Kết hợp

/kəmˈbaɪnd//kəmˈbaɪnd/

"Combined" stems from the Latin word "combinare," meaning "to bind together." This word, in turn, comes from "com-," meaning "together," and "bini," meaning "two by two." The original meaning of "combinare" was literally "to join two things together." Over time, it evolved to encompass the broader concept of bringing together different elements, creating a new and unified whole. This evolution is reflected in the modern English "combined," which signifies a joining of multiple things into one.

Summary
typeDefault_cw
meaningđược tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
namespace
Example:
  • The refreshed design of the car is the result of combining the sleek curves of a sports car with the practicality of a family sedan.

    Thiết kế mới của xe là kết quả của sự kết hợp giữa những đường cong bóng bẩy của xe thể thao với tính thực dụng của một chiếc xe gia đình.

  • The health conference featured a combination of keynote speakers, interactive sessions, and workshops.

    Hội nghị về sức khỏe có sự kết hợp giữa các diễn giả chính, các phiên thảo luận tương tác và hội thảo.

  • The new coffee shop boasts a cozy atmosphere thanks to the clever combination of warm lighting and plush seating.

    Quán cà phê mới có bầu không khí ấm cúng nhờ sự kết hợp khéo léo giữa ánh sáng ấm áp và chỗ ngồi sang trọng.

  • The scientific community has been unable to replicate the promising results of the initial study due to the lack of a clear explanation for the combined effect of the experimental variables.

    Cộng đồng khoa học không thể lặp lại những kết quả đầy hứa hẹn của nghiên cứu ban đầu do thiếu lời giải thích rõ ràng về tác động kết hợp của các biến số thử nghiệm.

  • The fundraising event was a huge success thanks to the combined efforts of the whole team.

    Sự kiện gây quỹ đã thành công rực rỡ nhờ vào nỗ lực chung của toàn đội.

  • The park offers a combination of walking trails, picnic areas, and playgrounds for families to enjoy.

    Công viên cung cấp sự kết hợp giữa đường mòn đi bộ, khu vực dã ngoại và sân chơi để các gia đình vui chơi.

  • The gameshow contestant was eliminated after failing to answer the final question, which was a combination of math, history, and pop culture trivia.

    Thí sinh của chương trình trò chơi truyền hình này đã bị loại sau khi không trả lời được câu hỏi cuối cùng, là sự kết hợp giữa kiến ​​thức toán học, lịch sử và văn hóa đại chúng.

  • The famous author's latest novel combines elements of horror, mystery, and romance.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả nổi tiếng này kết hợp các yếu tố kinh dị, bí ẩn và lãng mạn.

  • The judge's decision to sentence the defendant to a combined fine and community service was widely criticized as too lenient.

    Quyết định của thẩm phán tuyên phạt bị cáo tổng cộng tiền phạt và lao động công ích đã bị chỉ trích rộng rãi là quá nhẹ.

  • The fashion show presented a unique combination of bold patterns and muted colors, creating a striking visual display.

    Buổi trình diễn thời trang mang đến sự kết hợp độc đáo giữa những họa tiết nổi bật và màu sắc dịu nhẹ, tạo nên màn trình diễn thị giác ấn tượng.

Related words and phrases

All matches