- After receiving the vaccine, the patient's immune response kicked in, producing antibodies to fight off the disease.
Sau khi tiêm vắc-xin, phản ứng miễn dịch của bệnh nhân sẽ diễn ra, sản sinh ra kháng thể để chống lại bệnh.
- The immune response to the allergen was too strong, leading to a serious allergic reaction.
Phản ứng miễn dịch với chất gây dị ứng quá mạnh, dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- The immune system's response to chronic infection can actually cause tissue damage and inflammation.
Phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng mãn tính thực sự có thể gây tổn thương mô và viêm.
- The immune response to cancer cells is not strong enough to eliminate them, leading to tumor growth.
Phản ứng miễn dịch với tế bào ung thư không đủ mạnh để loại bỏ chúng, dẫn đến khối u phát triển.
- Patients undergoing immunosuppressive therapy cannot rely on their immune response to fight off infections.
Bệnh nhân đang điều trị bằng liệu pháp ức chế miễn dịch không thể dựa vào phản ứng miễn dịch của mình để chống lại nhiễm trùng.
- The immune response in individuals with autoimmune diseases mistakenly attacks healthy cells and tissues.
Phản ứng miễn dịch ở những người mắc bệnh tự miễn tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh.
- Teaching the immune system to recognize and respond to tumor cells is the goal of cancer immunotherapy.
Mục tiêu của liệu pháp miễn dịch ung thư là dạy hệ thống miễn dịch nhận biết và phản ứng với tế bào khối u.
- The immune response to bacterial infections can take several days to manifest.
Phản ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng do vi khuẩn có thể mất vài ngày mới biểu hiện.
- The vaccine triggered a robust immune response in the majority of trial participants.
Vắc-xin đã kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ ở phần lớn những người tham gia thử nghiệm.
- The immune response in pregnant women is specially adapted to prevent rejection of the fetus.
Phản ứng miễn dịch ở phụ nữ mang thai được điều chỉnh đặc biệt để ngăn ngừa tình trạng đào thải thai nhi.