nhồi máu
/ɪnˈfɑːkʃn//ɪnˈfɑːrkʃn/The word "infarction" is derived from two Latin roots, "in-" meaning "within," and "farcere" meaning "to crush" or "crush between." This term was coined by a German physiologist named Hecker in the mid-19th century to describe the death of tissue due to obstruction or constriction of an artery that brings oxygen and nutrients to an organ. The word "infarction" applies specifically to the tissue damage caused by cardiovascular diseases, such as heart attacks, when the blood supply to an area of the heart is blocked, resulting in the death of cardiac muscle cells in that area. The term highlights the fact that these cells are physically crushed and die within the heart, rather than being actively destroyed by other processes.
Cơn đau ngực gần đây của bệnh nhân được chẩn đoán là nhồi máu cơ tim hoặc đau tim.
Sau khi bị đau ngực dữ dội, bác sĩ đã yêu cầu thực hiện nhiều xét nghiệm và phát hiện bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim ở tâm thất trái.
Cơn nhồi máu cơ tim khiến ông lão khó thở và yếu đi, khiến gia đình phải nhanh chóng đưa ông đến bệnh viện.
Tiền sử bệnh án của bệnh nhân cho thấy họ bị đột quỵ do nhồi máu não.
Thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản của bệnh viện đã giúp cứu sống bệnh nhân sau khi họ bị nhồi máu gan.
Phác đồ điều trị nhồi máu cơ tim của bệnh nhân bao gồm thuốc giúp tim khỏe hơn và phẫu thuật trong những trường hợp nghiêm trọng.
Nhồi máu thận của bệnh nhân dẫn đến tình trạng tăng đáng kể nồng độ creatinin, cho thấy thận bị tổn thương.
Tiền sử huyết áp cao và thói quen hút thuốc của bệnh nhân đã góp phần gây ra nhồi máu phổi.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thay đổi lối sống để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim trong tương lai, chẳng hạn như bỏ thuốc lá và giảm cân.
Nhóm hỗ trợ dành cho những người sống sót sau cơn nhồi máu cơ tim đã giúp bệnh nhân đối phó với tình trạng bệnh của mình, tạo ra một không gian an toàn để chia sẻ kinh nghiệm và động viên lẫn nhau.