Definition of inexpedient

inexpedientadjective

không thiếu

/ˌɪnɪkˈspiːdiənt//ˌɪnɪkˈspiːdiənt/

The word "inexpédiant" originates from the Old French word "inēxpédiant," meaning "unsuitable" or "unfit." This word itself is a combination of the prefix "in-" (meaning "not") and the word "expédiant," which comes from the Latin "expediens," meaning "expedient" or "suitable." Therefore, "inexpédiant" literally means "not expedient" or "not suitable." Over time, the word evolved into the modern English "inexpédient," retaining its original meaning of something that is not practical, convenient, or advantageous.

Summary
type tính từ
meaningkhông có lợi, không thiết thực; không thích hợp
namespace
Example:
  • Creating a complex and intricate business plan for a small start-up with limited resources is inexpedient as it may require an excessive amount of time and money without significant returns.

    Việc lập một kế hoạch kinh doanh phức tạp và rắc rối cho một công ty khởi nghiệp nhỏ với nguồn lực hạn chế là không phù hợp vì có thể tốn quá nhiều thời gian và tiền bạc mà không mang lại lợi nhuận đáng kể.

  • Conducting extensive market research for a product that has already had a disappointing sales record could be considered inexpedient as it may not provide valuable insights.

    Việc tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng cho một sản phẩm đã có doanh số bán hàng đáng thất vọng có thể được coi là không phù hợp vì nó có thể không cung cấp thông tin chi tiết có giá trị.

  • Launching a marketing campaign during the holiday season, when consumer spending is already at its highest, may be an inexpedient decision as it could result in lower return on investment.

    Việc triển khai một chiến dịch tiếp thị vào mùa lễ, khi mức chi tiêu của người tiêu dùng đã đạt mức cao nhất, có thể là một quyết định không khôn ngoan vì nó có thể dẫn đến lợi tức đầu tư thấp hơn.

  • Planning a company event during a period of economic downturn or industry crisis could be deemed inexpedient as it may not receive the expected engagement or return.

    Việc lập kế hoạch cho một sự kiện của công ty trong thời kỳ suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng ngành có thể được coi là không phù hợp vì có thể không nhận được sự tham gia hoặc lợi nhuận như mong đợi.

  • Negotiating a legally binding contract without doing sufficient research or consultation with legal counsel could be regarded as inexpedient as it could expose the company to undue risks.

    Việc đàm phán một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý mà không nghiên cứu hoặc tham khảo ý kiến ​​cố vấn pháp lý đầy đủ có thể bị coi là không phù hợp vì nó có thể khiến công ty phải chịu những rủi ro không đáng có.

  • Engaging in a major investment without thorough due diligence or financial analysis could be considered inexpedient as it could lead to financial losses or strained financial circumstances.

    Việc tham gia vào một khoản đầu tư lớn mà không có sự thẩm định kỹ lưỡng hoặc phân tích tài chính có thể được coi là không khôn ngoan vì nó có thể dẫn đến thua lỗ tài chính hoặc tình hình tài chính căng thẳng.

  • Signing a long-term lease for a commercial property in a location with low foot traffic or poor visibility could be deemed inexpedient as it could result in financial strain due to lower revenue.

    Việc ký hợp đồng thuê dài hạn một bất động sản thương mại ở nơi có ít người qua lại hoặc tầm nhìn kém có thể được coi là không phù hợp vì có thể dẫn đến căng thẳng về tài chính do doanh thu thấp hơn.

  • Continuing with an expensive and inefficient advertising strategy despite declining engagement or conversion rates could be considered inexpedient as it may not provide adequate returns.

    Tiếp tục sử dụng chiến lược quảng cáo tốn kém và kém hiệu quả mặc dù tỷ lệ tương tác hoặc tỷ lệ chuyển đổi đang giảm có thể được coi là không phù hợp vì nó có thể không mang lại lợi nhuận thỏa đáng.

  • Ignoring industry trends or innovations and continuing with outdated practices in a constantly evolving market could be considered inexpedient as it could expose the company to challenges or loss of competitive advantage.

    Việc bỏ qua các xu hướng hoặc cải tiến trong ngành và tiếp tục áp dụng các thông lệ lỗi thời trong một thị trường không ngừng thay đổi có thể bị coi là không phù hợp vì nó có thể khiến công ty gặp phải thách thức hoặc mất lợi thế cạnh tranh.

  • Failing to implement necessary risk management protocols or training programs despite the presence of hazards or identified risks in the workplace could be deemed inexpedient as it could lead to safety hazards, injuries, or litigation.

    Việc không thực hiện các giao thức quản lý rủi ro hoặc chương trình đào tạo cần thiết mặc dù có mối nguy hiểm hoặc rủi ro đã xác định tại nơi làm việc có thể bị coi là không phù hợp vì có thể dẫn đến nguy cơ mất an toàn, thương tích hoặc kiện tụng.