Definition of inequity

inequitynoun

bất bình đẳng

/ɪnˈekwəti//ɪnˈekwəti/

"Inequity" comes from the Latin word "iniquitas," meaning "unjustness" or "unfairness." "Iniquitas" is formed from "in-" (not) and "aequitas" (equality, fairness). The word first appeared in English in the 14th century, reflecting the long-standing human concern with justice and fairness. It has evolved to encompass a range of meanings, including disparity, imbalance, and lack of equal treatment.

Summary
type danh từ
meaningtính không công bằng; sự không công bằng
namespace
Example:
  • The lack of access to quality education and resources in low-income neighborhoods perpetuates an inherent inequity in educational opportunities.

    Việc thiếu khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng và các nguồn lực ở các khu dân cư thu nhập thấp làm gia tăng sự bất bình đẳng cố hữu về cơ hội giáo dục.

  • The persistent gender pay gap in many industries highlights the ongoing inequity faced by women in the workforce.

    Khoảng cách lương theo giới tính dai dẳng trong nhiều ngành công nghiệp làm nổi bật sự bất bình đẳng đang diễn ra mà phụ nữ phải đối mặt trong lực lượng lao động.

  • Health care disparities between urban and rural areas are symptomatic of an entrenched inequity in access to health care services.

    Sự chênh lệch về chăm sóc sức khỏe giữa khu vực thành thị và nông thôn là triệu chứng của sự bất bình đẳng cố hữu trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The disproportionate number of people of color who are arrested, convicted, and incarcerated in the criminal justice system is a glaring inequity in the system that needs to be addressed.

    Số lượng lớn người da màu bị bắt giữ, kết án và giam giữ trong hệ thống tư pháp hình sự là sự bất bình đẳng rõ ràng trong hệ thống cần phải được giải quyết.

  • The unequal distribution of resources and economic opportunities in many countries creates an enduring inequity that exacerbates poverty and social exclusion.

    Sự phân bổ không đồng đều các nguồn lực và cơ hội kinh tế ở nhiều quốc gia tạo ra sự bất bình đẳng dai dẳng làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói và loại trừ xã ​​hội.

  • The stark divide between the wealthy elite and impoverished communities in many major cities reflects an insidious inequity that needs to be addressed through policy changes.

    Sự phân chia rõ rệt giữa giới tinh hoa giàu có và cộng đồng nghèo đói ở nhiều thành phố lớn phản ánh sự bất bình đẳng tiềm ẩn cần được giải quyết thông qua thay đổi chính sách.

  • The unequal access to healthy foods and safe neighborhoods for individuals living in food deserts and areas plagued by violence highlights the systemic inequity in urban development policies.

    Sự không bình đẳng trong việc tiếp cận thực phẩm lành mạnh và khu dân cư an toàn cho những người dân sống ở vùng thiếu lương thực và những khu vực xảy ra bạo lực làm nổi bật sự bất bình đẳng có hệ thống trong các chính sách phát triển đô thị.

  • The ongoing disparity in access to healthcare for individuals living in rural areas is yet another example of the persistent inequity felt by people in these areas.

    Sự chênh lệch liên tục trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe của những người sống ở vùng nông thôn là một ví dụ nữa về sự bất bình đẳng dai dẳng mà người dân ở những khu vực này cảm thấy.

  • The stark gap in median household incomes between white and black households highlights the deeply-rooted inequity in America's wealth distribution.

    Khoảng cách lớn về thu nhập hộ gia đình trung bình giữa hộ gia đình da trắng và da đen làm nổi bật sự bất bình đẳng sâu sắc trong phân phối của cải ở Mỹ.

  • The persistence of natural disasters in low-income areas and the failure to provide adequate resources for disaster relief is a clear example of the inherent inequity in America's emergency response system.

    Sự dai dẳng của các thảm họa thiên nhiên ở những khu vực thu nhập thấp và việc không cung cấp đủ nguồn lực cứu trợ thiên tai là một ví dụ rõ ràng về sự bất bình đẳng cố hữu trong hệ thống ứng phó khẩn cấp của Hoa Kỳ.