Definition of inefficiently

inefficientlyadverb

không hiệu quả

/ˌɪnɪˈfɪʃntli//ˌɪnɪˈfɪʃntli/

"Inefficiently" stems from the Latin "in-" (not) and "efficiēns" (producing, accomplishing). "Efficiēns" itself combines "facere" (to do, make) with the prefix "ex" (out, forth), suggesting something brought forth or accomplished. Therefore, "inefficiently" signifies "not producing results effectively" or "lacking in effectiveness."

Summary
typephó từ
meaningkém cỏi, yếu kém
meaningvô ích, vô hiệu quả
namespace
Example:
  • The company's old computer system was inefficiently managing a high volume of data, leading to frequent crashes and lost productivity.

    Hệ thống máy tính cũ của công ty không quản lý hiệu quả khối lượng dữ liệu lớn, dẫn đến tình trạng sập máy thường xuyên và mất năng suất.

  • In order to save time and decrease wastage, we need to revamp our current manufacturing process, which is currently being carried out inefficiently.

    Để tiết kiệm thời gian và giảm lãng phí, chúng ta cần cải tiến quy trình sản xuất hiện tại vốn đang được thực hiện không hiệu quả.

  • The project's progress was dismally slow due to the team's poor time-management skills, causing a significant delay and increased costs.

    Tiến độ của dự án chậm một cách thảm hại do nhóm quản lý thời gian kém, gây ra sự chậm trễ đáng kể và làm tăng chi phí.

  • The traffic flow during peak hours was inefficiently managed by the authorities, leading to long congestion and unnecessary emissions.

    Lượng phương tiện lưu thông vào giờ cao điểm không được chính quyền quản lý hiệu quả, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn kéo dài và phát thải khí thải không cần thiết.

  • Our supply chain management process is inadequately optimized, resulting in unnecessarily high inventory carrying costs.

    Quy trình quản lý chuỗi cung ứng của chúng tôi chưa được tối ưu hóa đầy đủ, dẫn đến chi phí tồn kho cao không cần thiết.

  • The marketing team failed to devise a targeted advertising campaign, choosing to blindly blanket all channels, leading to an inefficient utilization of resources.

    Đội ngũ tiếp thị đã không thiết kế được một chiến dịch quảng cáo có mục tiêu cụ thể mà chọn cách phủ sóng tất cả các kênh một cách mù quáng, dẫn đến việc sử dụng nguồn lực không hiệu quả.

  • The construction site was inefficiently controlled, allowing unwarranted disruptions and mismanagement of equipment, resulting in higher costs and increased timelines.

    Công trường xây dựng không được kiểm soát hiệu quả, gây ra sự gián đoạn không đáng có và quản lý thiết bị kém, dẫn đến chi phí cao hơn và thời gian hoàn thành chậm hơn.

  • The deadline for submitting the proposal was missed due to the failure to efficiently prioritize tasks and manage time.

    Thời hạn nộp đề xuất đã bị trễ do không sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ và quản lý thời gian hiệu quả.

  • The sales team's disappointing performance was primarily attributed to inefficiently allocated resources and an unclear sales strategy.

    Hiệu suất đáng thất vọng của đội ngũ bán hàng chủ yếu là do phân bổ nguồn lực không hiệu quả và chiến lược bán hàng không rõ ràng.

  • Without restructuring and improving our inefficient management practices, we're facing the risk of falling behind our competitors due to lower productivity levels.

    Nếu không tái cấu trúc và cải thiện các hoạt động quản lý kém hiệu quả, chúng ta sẽ phải đối mặt với nguy cơ tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh do năng suất lao động thấp hơn.