phản ứng
/riˈæktəns//riˈæktəns/The word "reactance" originates from the Latin word "reactus," meaning "to act back." It was first used in physics to describe the opposition to the flow of alternating current (AC) in electrical circuits. This opposition, unlike resistance, is not due to energy dissipation, but rather the storage and release of energy in the circuit's components. Therefore, the term "reactance" signifies the "acting back" of the circuit elements, such as capacitors and inductors, to the AC current flow, creating a dynamic interplay between energy storage and release.
Cậu thiếu niên đã phản ứng một cách bất chấp khi được yêu cầu không được ra ngoài vào ban đêm.
Bệnh nhân phản ứng cực kỳ dữ dội khi bác sĩ đề nghị thay đổi thuốc.
Nhân viên bán hàng đã phản ứng rất ngạc nhiên khi khách hàng từ chối mức giá và đe dọa sẽ chuyển sang mua hàng ở nơi khác.
Người kỹ sư phản ứng một cách bực bội khi máy móc trục trặc, gây ra các vấn đề trên toàn hệ thống.
Nghệ sĩ đã phản ứng vô cùng phẫn nộ khi tác phẩm của cô bị phòng trưng bày danh tiếng từ chối.
Vận động viên này đã phản ứng giận dữ khi bị cáo buộc gian lận trong cuộc thi.
Giáo viên phản ứng một cách bực tức khi học sinh từ chối tuân theo nội quy của lớp.
Người thợ lặn hang động đã phản ứng rất hoảng loạn khi cảm thấy lượng oxy giảm đột ngột.
Nhà khoa học đã phản ứng rất tò mò khi phát hiện ra một hiện tượng chưa từng biết đến trong các thí nghiệm của mình.
Đứa trẻ phản ứng rất thích thú khi được chọn món tráng miệng cho bữa tối.