Definition of indubitable

indubitableadjective

không thể nghi ngờ

/ɪnˈdjuːbɪtəbl//ɪnˈduːbɪtəbl/

"Indubitable" traces back to Latin roots. "In-" signifies "not" or "without," while "dubitare" means "to doubt." The word originally meant "not to be doubted," evolving into "unquestionable" or "certain." It entered English around the 16th century, initially as "indubitably," and quickly found its place in formal writing and speech, emphasizing certainty and conviction.

namespace
Example:
  • The results of the scientific study were indubitable, providing irrefutable evidence to support the hypothesis.

    Kết quả nghiên cứu khoa học là không thể nghi ngờ, cung cấp bằng chứng không thể chối cãi để hỗ trợ cho giả thuyết.

  • The suspect's confession was indubitable, leaving no doubt about their involvement in the crime.

    Lời thú tội của nghi phạm là không thể nghi ngờ, không còn nghi ngờ gì nữa về sự liên quan của họ vào tội ác.

  • The athlete's performance was indubitably the best the world had ever seen in their sport.

    Thành tích của vận động viên này chắc chắn là tốt nhất mà thế giới từng thấy ở môn thể thao này.

  • The surprising turn of events in the political landscape was indubitably a game-changer.

    Sự thay đổi đáng ngạc nhiên trong bối cảnh chính trị chắc chắn đã làm thay đổi cục diện.

  • The professor's wisdom and expertise in the subject were indubitable, making their lectures captivating and enlightening.

    Trí tuệ và chuyên môn của giáo sư trong lĩnh vực này là không thể nghi ngờ, khiến cho bài giảng của họ trở nên hấp dẫn và bổ ích.

  • The musician's masterful interpretation of the piece was indubably breathtaking, leaving the audience in awe.

    Sự diễn giải tài tình của nhạc sĩ đối với tác phẩm này thực sự ngoạn mục, khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The news of the company's financial success was indubitably auspicious, paving the way for a bright future.

    Tin tức về thành công về mặt tài chính của công ty chắc chắn là tin tốt lành, mở đường cho một tương lai tươi sáng.

  • The painter's use of color and brushstrokes in the painting was indubitably innovative, transforming the traditional art form into something extraordinary.

    Việc họa sĩ sử dụng màu sắc và nét vẽ trong bức tranh chắc chắn là một sự sáng tạo, biến đổi hình thức nghệ thuật truyền thống thành một thứ gì đó phi thường.

  • The novelist's ability to captivate their readers with their prose was indubitably remarkable, leaving them eager to turn the next page.

    Khả năng quyến rũ độc giả bằng văn xuôi của tiểu thuyết gia này thực sự đáng chú ý, khiến họ háo hức muốn lật trang tiếp theo.

  • The citizen's commitment to social justice and equality was indubitably unwavering, inspiring others to join the cause.

    Cam kết của công dân đối với công lý và bình đẳng xã hội chắc chắn là không lay chuyển, truyền cảm hứng cho những người khác cùng tham gia.