có thể hoán đổi cho nhau
/ˌɪntəˈtʃeɪndʒəbl//ˌɪntərˈtʃeɪndʒəbl/The word "interchangeable" originates from the combination of two Latin words: * **"inter"**: meaning "between" or "among" * **"cambiare"**: meaning "to change" The word first appeared in English in the 16th century, likely influenced by the growing use of interchangeable parts in manufacturing. The "inter" part signifies the ability to be exchanged or substituted for something else, while "changeable" denotes the process of changing or being capable of being changed.
Trong công thức này, bạn có thể thay thế táo đỏ và táo xanh cho nhau, do đó bạn có thể dùng bất kỳ màu nào bạn thích.
Hai loại dầu gội này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau vì chúng chứa các thành phần giống nhau và có hiệu quả như nhau.
Trong công việc này, kinh nghiệm về kế toán và tài chính có thể hoán đổi cho nhau, do đó, các ứng viên có kinh nghiệm ở cả hai lĩnh vực đều được khuyến khích nộp đơn.
Hai chiếc áo sơ mi này có thể thay thế cho nhau về mặt hình thức và tính trang trọng, khiến chúng trở thành lựa chọn phù hợp để mặc nơi công sở.
Các bộ xử lý máy tính này có thể hoán đổi cho nhau, do đó bạn có thể thay thế bộ xử lý bị hỏng bằng bất kỳ sản phẩm nào khác cùng dòng.
Hai loại mì ống này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các công thức nấu ăn, vì vậy đừng lo lắng nếu một loại hết hàng tại cửa hàng.
Trong công thức này, bạn có thể thay thế nước dùng và viên súp bằng nhau vì cả hai đều cung cấp hương vị cần thiết và chất lỏng cơ bản.
Trong dự án này, các kỹ năng mộc nói chung có thể hoán đổi cho nhau, do đó, những người tình nguyện có nhiều nghề khác nhau có thể làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Hai giống cây cà chua này có thể thay thế cho nhau về kích thước, hương vị và kết cấu, vì vậy bạn có thể thoải mái trồng bất kỳ loại nào có sẵn.
Hai loại pin này có thể hoán đổi cho nhau, có cùng điện áp và dung lượng, giúp chúng trở thành lựa chọn thuận tiện để dự phòng nguồn điện.