flabbergasted
/ˈflæbəɡɑːstɪd//ˈflæbərɡæstɪd/The word "flabbergasted" has a fascinating history. It originated in the 17th century as "flabbergast," which means to astonish or amaze. The original phrase is believed to have been coined by the English writer and playwright, Ben Jonson, in his play "The Magnetic Lady" (1632). The word is likely a combination of the Old English words "flabb" (meaning "switchblade" or "dagger") and "gast" (meaning "stricken" or "astonished"). Over time, the spelling evolved to "flabbergasted," and its meaning expanded to convey a sense of utter amazement, shock, or astonishment. Today, the word is often used to describe a feeling of being left speechless, terrified, or utterly bewildered by something.
Khi nhà khoa học thông báo rằng bà đã phát hiện ra một hành tinh mới trong hệ mặt trời, mọi người trong phòng đều vô cùng kinh ngạc.
Tôi thực sự kinh ngạc khi thấy màn hình máy tính của mình đột nhiên chuyển sang màu đen và không chịu khởi động.
Tiết lộ của người dẫn chương trình thời sự rằng có một kẻ giết người hàng loạt đang lẩn trốn trong thành phố của chúng tôi khiến toàn thể khán giả vô cùng sửng sốt.
Thông báo của CEO rằng công ty sắp phá sản khiến mọi người đều bất ngờ và sửng sốt.
Thành tích đáng kinh ngạc của vận động viên trong cuộc đua khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và sửng sốt.
Khi nam diễn viên quên lời thoại giữa buổi biểu diễn trực tiếp, khán giả vô cùng sửng sốt và im lặng.
Tôi thực sự sửng sốt khi nhìn thấy mức giá của chiếc điện thoại mới; nó vượt quá khả năng chi trả của tôi.
Quyết định tăng thuế mà không báo trước của chính phủ khiến người nộp thuế vô cùng sửng sốt.
Kết quả của cuộc bầu cử được mong đợi từ lâu đã khiến cả nước sửng sốt khi ứng cử viên bất ngờ này đã giành chiến thắng.
Tài năng phi thường của nhạc sĩ đã khiến toàn thể khán giả, bao gồm cả những nhạc sĩ khác trong phòng, vô cùng kinh ngạc.