Definition of inconveniently

inconvenientlyadverb

bất tiện

/ˌɪnkənˈviːniəntli//ˌɪnkənˈviːniəntli/

The word "inconveniently" has its roots in the 15th century. The prefix "in-" means "not" or "opposite of," and "convenient" comes from the Latin "conveniens," meaning "fitting" or "suitable." Initially, the word "inconvenient" meant "not suitable" or "not fitting," with the meaning "uncomfortable" or "troublesome" emerging in the 16th century. By the 17th century, the suffix "-ly" was added to form the adverb "inconveniently," which means "in an unsuitable or unhelpful manner." Over time, the word's meaning has expanded to encompass a range of contexts, from physical comfort to social interactions. Today, we use "inconveniently" to express frustration or disappointment when something disrupts our plans or routines. Whether it's a delayed flight or an unexpected phone call, "inconveniently" has become a common way to describe the unwanted interruptions that we often face in life.

Summary
typephó từ
meaningbất tiện, phiền phức
namespace
Example:
  • John's math exam was scheduled inconveniently on the same day as his sister's wedding rehearsal.

    Kỳ thi toán của John được lên lịch bất tiện vào cùng ngày với buổi diễn tập đám cưới của chị gái anh.

  • The supermarket I normally shop at was closed inconveniently on Sunday when I need to run errands.

    Siêu thị mà tôi thường đi mua sắm lại đóng cửa vào Chủ Nhật khi tôi cần chạy việc vặt.

  • My doctor's appointment was scheduled inconveniently during rush hour, leaving me stuck in traffic.

    Cuộc hẹn với bác sĩ của tôi được sắp xếp vào giờ cao điểm một cách bất tiện, khiến tôi bị kẹt xe.

  • Our flight was delayed inconveniently, causing us to miss our connecting flight.

    Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn một cách bất tiện, khiến chúng tôi lỡ chuyến bay nối chuyến.

  • The restaurant I wanted to try was occupied inconveniently when I showed up for dinner.

    Nhà hàng tôi muốn thử đã hết chỗ khi tôi đến ăn tối.

  • My car broke down inconveniently while I was driving on a poorly lit road at midnight.

    Xe của tôi bị hỏng bất tiện khi tôi đang lái xe trên một con đường thiếu ánh sáng vào lúc nửa đêm.

  • The ATM that I visited was out of cash inconveniently, forcing me to visit another ATM nearby.

    Máy ATM mà tôi đến thì hết tiền, bất tiện quá, buộc tôi phải đến một máy ATM khác gần đó.

  • The printer jammed inconveniently in the middle of an important presentation at work.

    Máy in bị kẹt bất tiện khi tôi đang thuyết trình một bài thuyết trình quan trọng ở cơ quan.

  • I lost my wallet inconveniently just before leaving for a trip.

    Tôi đã vô tình làm mất ví ngay trước khi đi du lịch.

  • The Wi-Fi in my hotel room didn't work inconveniently, making it challenging for me to stay connected during my stay.

    Mạng Wi-Fi trong phòng khách sạn của tôi hoạt động không ổn định, khiến tôi gặp khó khăn trong việc duy trì kết nối trong suốt thời gian lưu trú.