Definition of unseasonably

unseasonablyadverb

không đúng mùa

/ʌnˈsiːznəbli//ʌnˈsiːznəbli/

The word "unseasonably" originates from the Middle English word "seysson" which means "suitable for the season". The prefix "un-" was added to the word in late Middle English to create the negative connotation of "unsuitable for the season". By the 16th century, the word "unseasonably" had gained its current meaning, indicating weather or events that are unusually inappropriate or unexpected for a particular time of year. Today, "unseasonably" is a common adverb in English used to describe unexpected or abnormal weather patterns.

Summary
typeDefault_cw
meaningtrạng từ
meaningxem unseasonable
namespace
Example:
  • Despite the calendar indicating it should be spring, the chilly temperature and heavy snowfall made it unseasonably cold in March.

    Mặc dù lịch cho biết tháng 3 phải là mùa xuân, nhưng nhiệt độ lạnh giá và tuyết rơi dày khiến thời tiết tháng 3 trở nên lạnh bất thường.

  • The balmy weather that occurred in late November caught many locals off guard, as it was unseasonably warm for the time of year.

    Thời tiết ấm áp vào cuối tháng 11 khiến nhiều người dân địa phương bất ngờ vì thời tiết ấm áp trái mùa vào thời điểm này trong năm.

  • As the leaves on the trees began to change color in August, it became apparent that an unexpected heatwave was causing the anomaly, with temperatures soaring to an unseasonably high 90°F.

    Khi lá trên cây bắt đầu đổi màu vào tháng 8, người ta nhận thấy rằng một đợt nắng nóng bất ngờ đã gây ra hiện tượng bất thường này, với nhiệt độ tăng vọt lên mức cao bất thường là 90°F.

  • In December, the region experienced unseasonably heavy rain that resulted in flooding and forced many families to evacuate their homes.

    Vào tháng 12, khu vực này đã trải qua trận mưa lớn trái mùa gây ra lũ lụt và buộc nhiều gia đình phải sơ tán khỏi nhà.

  • The sudden drop in temperature caught everybody by surprise, with the meteorologist explaining that what felt like winter had arrived unseasonably early.

    Nhiệt độ giảm đột ngột khiến mọi người bất ngờ, nhà khí tượng học giải thích rằng mùa đông thực tế đã đến sớm hơn bình thường.

  • The blazing sun that blared down on the city in January left many individuals feeling bewildered, as they questioned whether this was an unseasonably long lingering summer season or a sign of alarming climate change.

    Ánh nắng chói chang chiếu xuống thành phố vào tháng 1 khiến nhiều người cảm thấy bối rối, họ tự hỏi liệu đây có phải là mùa hè kéo dài bất thường hay là dấu hiệu của biến đổi khí hậu đáng báo động.

  • As the summer holidays started, some travelers were disappointed to experience unseasonably poor weather, as storm clouds gathered and a chilly breeze intervened, leading to disrupted travel plans.

    Khi kỳ nghỉ hè bắt đầu, một số du khách đã thất vọng khi trải qua thời tiết xấu trái mùa, khi mây đen kéo đến và gió lạnh thổi đến, khiến kế hoạch du lịch bị gián đoạn.

  • Some scientists predict that climate change will bring increasingly unseasonable weather, with unforeseen rainfall patterns, flash floods, and sudden heatwaves affecting communities worldwide.

    Một số nhà khoa học dự đoán rằng biến đổi khí hậu sẽ mang đến thời tiết ngày càng bất thường, với lượng mưa không lường trước, lũ quét và đợt nắng nóng đột ngột ảnh hưởng đến cộng đồng trên toàn thế giới.

  • Following a night of unseasonably heavy hail that damaged many rooftops in the area, residents reported the oddity to the authorities, immediately alerting them to the potential danger.

    Sau một đêm mưa đá lớn trái mùa làm hư hại nhiều mái nhà trong khu vực, người dân đã báo cáo hiện tượng bất thường này với chính quyền, ngay lập tức cảnh báo họ về mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • Although it was supposed to be winter, an unexpected ray of sunlight illuminated the room, making it unseasonably bright and an unwelcome distraction for the professional studying for a crucial exam.

    Mặc dù trời đã vào đông, nhưng một tia nắng mặt trời bất ngờ chiếu sáng căn phòng, khiến căn phòng sáng chói trái mùa và gây mất tập trung không mong muốn cho những người đang ôn thi cho một kỳ thi quan trọng.