Definition of inappropriately

inappropriatelyadverb

không thích hợp

/ˌɪnəˈprəʊpriətli//ˌɪnəˈprəʊpriətli/

"Inappropriately" is a combination of the prefix "in-" (meaning "not") and the word "appropriately." "Appropriate" comes from the Latin word "appropriare," meaning "to take to oneself, to make one's own." This ultimately stems from "proprius," meaning "one's own." Therefore, "inappropriately" literally means "not in a way that is one's own," or "not fitting or suitable." It's a word that reflects the idea of being out of place or unsuitable for a particular context.

Summary
typephó từ
meaningkhông thích hợp, không phù hợp
namespace
Example:
  • The CEO wore a t-shirt and jeans to the board meeting, which was deemed inappropriately casual by the other executives.

    Tổng giám đốc điều hành mặc áo phông và quần jean đến cuộc họp hội đồng quản trị, điều mà các giám đốc điều hành khác cho là không phù hợp.

  • The teacher showed a graphic and violent movie clip to the elementary school students, which was considered inappropriately explicit.

    Giáo viên đã chiếu một đoạn phim có nội dung bạo lực và nhạy cảm cho học sinh tiểu học, được coi là không phù hợp.

  • The candles carried a strong scent that was too overpowering and made some guests uncomfortable, being classified as inappropriately strong.

    Những ngọn nến có mùi hương quá nồng và khiến một số khách cảm thấy khó chịu, được phân loại là quá nồng.

  • For the job interview, the candidate came in wearing sandals and shorts, as the company's dress code required more professional attire. This was considered inappropriately dressed.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đi dép xăng đan và quần short vì quy định về trang phục của công ty yêu cầu trang phục chuyên nghiệp hơn. Điều này được coi là ăn mặc không phù hợp.

  • During the conference call, one participant kept interrupting and talked loudly, making it difficult for others to participate. This behavior was deemed inappropriately rude.

    Trong cuộc gọi hội nghị, một người tham gia liên tục ngắt lời và nói lớn tiếng, khiến những người khác khó có thể tham gia. Hành vi này được coi là thô lỗ không phù hợp.

  • The guest speaker cursed repeatedly during his speech, causing offense to some of the audience members. This was classified as inappropriately foul language.

    Diễn giả khách mời liên tục chửi thề trong bài phát biểu của mình, khiến một số khán giả khó chịu. Điều này được phân loại là ngôn ngữ tục tĩu không phù hợp.

  • The HR manager allowed an unauthorized person into the office, which was deemed inappropriately careless by the boss.

    Người quản lý nhân sự đã cho phép một người không có thẩm quyền vào văn phòng, hành động mà ông chủ cho là bất cẩn không đúng mực.

  • In the height of summer, the office was so cold that colleagues could see their breath, being considered inappropriately too chilly.

    Vào giữa mùa hè, văn phòng lạnh đến mức các đồng nghiệp có thể nhìn thấy hơi thở của họ, điều này bị coi là quá lạnh.

  • The chef served the seafood after the expiration date, which was classified as inappropriately dangerous in terms of food safety.

    Đầu bếp đã phục vụ hải sản sau ngày hết hạn, được phân loại là nguy hiểm không phù hợp về mặt an toàn thực phẩm.

  • The celebrity posted an embarrassing photo of someone else on social media, causing offense and moral dilemma to all. This was deemed inappropriately invasive by those involved.

    Người nổi tiếng đã đăng một bức ảnh đáng xấu hổ của người khác lên mạng xã hội, gây ra sự xúc phạm và tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức cho tất cả mọi người. Điều này được những người liên quan coi là xâm phạm không phù hợp.