vô ý
/ˌɪnədˈvɜːtnt//ˌɪnədˈvɜːrtnt/"Inadvertent" comes from the Latin words "in" (not) and "advertens" (paying attention). The word "advert" itself comes from the Latin "advertere," meaning "to turn toward" or "to pay attention to." So, "inadvertent" literally means "not paying attention" or "unintentional." It reflects the idea of something happening without conscious thought or awareness.
Cô ấy vô tình nhấn "gửi" trước khi hoàn tất email, dẫn đến một tin nhắn vô tình đầy lỗi đánh máy và lỗi sai.
Khi đang cố xóa một tập tin, con chuột của John trượt khỏi bàn, khiến máy tính vô tình định dạng toàn bộ ổ cứng.
Tiếng còi báo động ở xa làm nhân chứng mất tập trung, vô tình khiến anh ta quên mất hiện trường vụ án.
Do thiếu ngủ, tài xế vô tình gật đầu dẫn đến va chạm với xe phía trước.
Việc bệnh nhân vô tình hắt hơi trong khi phẫu thuật đã gây ra biến chứng nghiêm trọng và phải phẫu thuật lần thứ hai để khắc phục sai sót.
Lời khen vô tình của Sarah dành cho kẻ thù của mình tại bữa tiệc văn phòng đã gây ra rất nhiều căng thẳng và kịch tính trong toàn bộ phòng ban.
Chiếc ghế sofa hiện đại giữa thế kỷ bị cháy là do họ vụng về lật nó lại, khiến vải bị tan chảy dưới đèn sưởi.
Việc Alex vô tình tiết lộ thông tin bí mật cho đối thủ cạnh tranh đã khiến công ty mất đi lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Việc nhà khoa học vô tình thêm một thành phần đặc biệt vào hợp chất hóa học đã gây ra một vụ nổ bất ngờ trong phòng thí nghiệm.
Lời phát biểu vô tình của anh trong một buổi phỏng vấn xin việc về việc anh không thích văn hóa công ty đã khiến anh ngay lập tức bị từ chối vị trí đó.