Definition of inadmissible

inadmissibleadjective

Không thể chấp nhận được

/ˌɪnədˈmɪsəbl//ˌɪnədˈmɪsəbl/

"Inadmissible" comes from the Latin prefix "in-", meaning "not," and the word "admissible," which itself is derived from the Latin "admittĕre," meaning "to admit." The combination creates a word meaning "not able to be admitted" or "not allowed." The concept of something being "inadmissible" implies that it is considered unacceptable, inappropriate, or legally prohibited in a specific context.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận
examplean inadmissible proposal: một đề nghị không thể chấp nhận được
meaningkhông thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào
namespace
Example:
  • The judge declared the witness's testimony to be inadmissible as it was hearsay and did not meet the requirements of reliability.

    Thẩm phán tuyên bố lời khai của nhân chứng là không được chấp nhận vì chỉ là lời đồn đại và không đáp ứng được các yêu cầu về độ tin cậy.

  • The defendant's request to introduce evidence of similar acts by the victim was deemed inadmissible by the court, as it was not directly relevant to the case at hand.

    Yêu cầu của bị đơn về việc đưa ra bằng chứng về hành vi tương tự của nạn nhân đã bị tòa án coi là không thể chấp nhận vì nó không liên quan trực tiếp đến vụ án đang xét xử.

  • The prosecutor's attempt to introduce evidence obtained through an unlawful search and seizure was ruled inadmissible, as it violated the defendant's Fourth Amendment rights.

    Nỗ lực của công tố viên nhằm đưa ra bằng chứng thu được thông qua việc khám xét và tịch thu trái luật đã bị phán quyết là không thể chấp nhận được vì vi phạm quyền của bị cáo theo Tu chính án thứ tư.

  • The court found that the expert's opinion was inadmissible, as it was based on flawed methodology and did not meet the Frye standard for admissibility.

    Tòa án nhận thấy rằng ý kiến ​​của chuyên gia là không thể chấp nhận được vì nó dựa trên phương pháp luận sai lầm và không đáp ứng tiêu chuẩn chấp nhận của Frye.

  • The defense's motion to suppress the defendant's confession was granted, as it was determined to be coerced and therefore inadmissible.

    Đề nghị của bên bào chữa nhằm ngăn chặn lời thú tội của bị cáo đã được chấp thuận vì lời thú tội này bị xác định là bị ép buộc và do đó không thể chấp nhận được.

  • The jury was instructed to disregard the improper comments made by the defense attorney during closing arguments, as they were deemed inadmissible.

    Hội đồng xét xử được hướng dẫn bỏ qua những bình luận không phù hợp do luật sư bào chữa đưa ra trong phần lập luận kết thúc vì chúng được coi là không thể chấp nhận được.

  • The judge excluded the officer's statements about the defendant's prior criminal history, as they were prejudicial and did not have probative value.

    Thẩm phán đã loại trừ lời khai của cảnh sát về tiền án của bị cáo vì chúng có tính định kiến ​​và không có giá trị chứng minh.

  • The expert's extensively detailed report was deemed inadmissible, as it contained extraneous information that was not relevant to any contested issue in the case.

    Báo cáo chi tiết của chuyên gia bị coi là không thể chấp nhận được vì chứa thông tin không liên quan đến bất kỳ vấn đề tranh chấp nào trong vụ án.

  • The evidence of the defendant's bad character was ruled inadmissible, as it was not relevant to the issues in the case and would unfairly prejudice the jury.

    Bằng chứng về nhân cách xấu của bị cáo đã bị phán quyết là không được chấp nhận vì nó không liên quan đến các vấn đề trong vụ án và sẽ gây bất lợi cho bồi thẩm đoàn.

  • The court found that the witness's statement was inadmissible, as it came from a police officer whose credibility had been seriously damaged in the course of the trial.

    Tòa án nhận thấy lời khai của nhân chứng là không thể chấp nhận được vì nó xuất phát từ một cảnh sát mà uy tín đã bị tổn hại nghiêm trọng trong quá trình xét xử.