Definition of impassioned

impassionedadjective

say mê

/ɪmˈpæʃnd//ɪmˈpæʃnd/

The word "impassioned" comes from the Latin word "passio," meaning "suffering" or "feeling." It evolved through the Middle English word "passion," which originally referred to strong emotions, especially those associated with religious devotion. By the 16th century, "passion" gained its current meaning of intense emotion, and "impassioned" arose as a way to describe something that is infused with strong emotion or feeling. This evolution reflects the idea that strong emotions can be both powerful and potentially overwhelming, drawing a link between intense feelings and the intensity of religious devotion.

Summary
type tính từ
meaningsay sưa, say mê
examplean impassioned arator: diễn giả say sưa
meaningsôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
examplean impassioned speech: bài nói sôi nổi
namespace
Example:
  • The speaker's impassioned plea for equality resonated deeply with the crowds.

    Lời kêu gọi đầy nhiệt huyết về bình đẳng của diễn giả đã gây được tiếng vang sâu sắc trong đám đông.

  • She delivered an impassioned speech about the importance of protecting the environment.

    Bà đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

  • The actor's impassioned performance left the audience in awe.

    Diễn xuất đầy nhiệt huyết của nam diễn viên khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • His impassioned dedication to his cause has inspired many to join his fight.

    Sự cống hiến hết mình của ông cho mục tiêu của mình đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia cuộc chiến của ông.

  • She followed her impassioned beliefs even when it meant going against the status quo.

    Bà vẫn theo đuổi niềm tin mãnh liệt của mình ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chống lại hiện trạng.

  • The impassioned debates between the two candidates left the audience hanging on every word.

    Cuộc tranh luận đầy nhiệt huyết giữa hai ứng cử viên khiến khán giả chú ý đến từng lời nói.

  • His impassioned defense of his actions was convincing, but the jury remained unconvinced.

    Lời biện hộ đầy nhiệt huyết của ông cho hành động của mình rất thuyết phục, nhưng bồi thẩm đoàn vẫn không thấy thuyết phục.

  • The impassioned lyrics of the song struck a chord with the listeners.

    Lời bài hát đầy cảm xúc đã chạm đến trái tim người nghe.

  • The impassioned expressions on their faces revealed the depth of their feelings.

    Biểu cảm nồng nhiệt trên khuôn mặt họ bộc lộ chiều sâu tình cảm của họ.