Definition of illustrator

illustratornoun

người minh họa

/ˈɪləstreɪtə(r)//ˈɪləstreɪtər/

The word "illustrator" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Latin word "illustrare," which means "to make bright" or "to enlighten." Initially, the term referred to a person who added illustrations or decorations to a manuscript or a printed text to make it more engaging and accessible to readers. In the 16th century, the term "illustrator" began to be used specifically for artists who created drawings, paintings, or prints to accompany texts, such as maps, diagrams, and woodcuts. These illustrators worked closely with writers, publishers, and printers to bring their work to life. Over time, the scope of illustration expanded to include a wider range of artistic mediums, styles, and subject matter. Today, illustrators can work in various fields, including publishing, advertising, animation, and fine art, creating a diverse range of visual content that continues to illuminate and captivate audiences.

Summary
type danh từ
meaningngười vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
meaningngười minh hoạ; vật minh hoạ
namespace
Example:
  • Sarah is an illustrator who creates intricate and detailed images for children's books.

    Sarah là một họa sĩ minh họa chuyên tạo ra những hình ảnh phức tạp và chi tiết cho sách thiếu nhi.

  • The product package design would be completed by the graphic designer, while the illustrator would be responsible for adding visually stunning graphics to make it engaging.

    Thiết kế bao bì sản phẩm sẽ được hoàn thiện bởi nhà thiết kế đồ họa, trong khi họa sĩ minh họa sẽ chịu trách nhiệm thêm đồ họa bắt mắt để làm cho bao bì trở nên hấp dẫn.

  • John's portfolio as an illustrator was selected by a prestigious publishing company to illustrate a popular series of novels.

    Hồ sơ minh họa của John đã được một công ty xuất bản uy tín chọn để minh họa cho một loạt tiểu thuyết nổi tiếng.

  • As an illustrator, Lily's talent for capturing facial expressions and body language makes her work stand out in a crowd.

    Là một họa sĩ minh họa, tài năng của Lily trong việc nắm bắt biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể giúp tác phẩm của cô nổi bật giữa đám đông.

  • The illustrator, Emily, uses a unique blending technique to create lively and vibrant illustrations that bring characters to life.

    Họa sĩ minh họa Emily sử dụng kỹ thuật pha trộn độc đáo để tạo ra những hình minh họa sống động và rực rỡ, thổi hồn vào các nhân vật.

  • The company hired a freelance illustrator for their latest project as they were confident in his ability to capture the essence of their brand through his illustrations.

    Công ty đã thuê một họa sĩ minh họa tự do cho dự án mới nhất của họ vì họ tin tưởng vào khả năng nắm bắt được bản chất thương hiệu của họ thông qua các hình minh họa.

  • From storyboarding to final drawing, the illustrator played a significant role in creating the Studio Ghibli film's animation.

    Từ khâu lên kịch bản phân cảnh cho đến bản vẽ cuối cùng, họa sĩ minh họa đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bộ phim hoạt hình của Studio Ghibli.

  • With her vivid and captivating illustrations, Maya won multiple awards from prestigious magazines and hence has an impressive portfolio as an illustrator.

    Với những hình ảnh minh họa sống động và hấp dẫn, Maya đã giành được nhiều giải thưởng từ các tạp chí uy tín và do đó có danh mục ấn tượng với tư cách là một họa sĩ minh họa.

  • The illustrator, Max, channels his creativity into every sketch he produces, adding a visual storytelling element that makes them fascinating.

    Họa sĩ minh họa Max đã truyền tải sự sáng tạo của mình vào từng bản phác thảo, thêm vào đó yếu tố kể chuyện trực quan khiến chúng trở nên hấp dẫn.

  • As the primary illustrator for their comic book series, Paul's creative process inspires the editor with every new panel or page he produces.

    Là họa sĩ minh họa chính cho bộ truyện tranh, quá trình sáng tạo của Paul truyền cảm hứng cho biên tập viên qua mỗi khung truyện hoặc trang truyện mới mà anh sáng tác.