Definition of painter

painternoun

họa sĩ

/ˈpeɪntə/

Definition of undefined

The word "painter" has a rich history dating back to Old English. The origin of the word can be traced back to the Proto-Germanic word "panjetiz," which was derived from the Proto-Indo-European root "pen-" meaning "to stretch" or "to draw." This root is also seen in other English words such as "pen" and "paint." In Old English, the word "painter" was spelled as "pæint" and referred to a person who uses paint to decorate or illuminate manuscripts. The word evolved over time, and by the 14th century, it had taken on its modern meaning, referring to an artist who creates works of art using paint. Throughout its history, the word "painter" has been influenced by various languages, including Latin and French. However, its core meaning has remained constant, referring to the artistic profession of creating works of art using paint.

Summary
type danh từ
meaningthợ sơn
meaninghoạ sĩ
type danh từ
meaningdây néo (thuyền tàu)
meaning(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
namespace

a person whose job is painting buildings, walls, etc.

một người có công việc sơn các tòa nhà, tường, v.v.

Example:
  • He works as a painter and decorator.

    Anh ấy làm việc như một họa sĩ và người trang trí.

an artist who paints pictures

một nghệ sĩ vẽ tranh

Example:
  • a famous painter

    một họa sĩ nổi tiếng

  • a portrait/landscape painter

    một họa sĩ vẽ chân dung/phong cảnh

  • She quickly established a reputation as a painter of portraits.

    Cô nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng với tư cách là một họa sĩ vẽ chân dung.

Extra examples:
  • Rudolf II's court painter

    Họa sĩ cung đình của Rudolf II

  • an exhibition of works by contemporary painters

    một cuộc triển lãm các tác phẩm của các họa sĩ đương đại

  • some of the great painters of the last century

    một số họa sĩ vĩ đại của thế kỷ trước

  • the Dutch master painter Jan Vermeer

    họa sĩ bậc thầy người Hà Lan Jan Vermeer

  • Chardin was a gifted still-life painter.

    Chardin là một họa sĩ tĩnh vật tài năng.

a rope fastened to the front of a boat, used for tying it to a post, ship, etc.

một sợi dây buộc vào phía trước của một chiếc thuyền, được sử dụng để buộc nó vào cột, tàu, v.v.

Related words and phrases

All matches