Definition of idly

idlyadverb

nhàn rỗi

/ˈaɪdli//ˈaɪdli/

The word "idly" has an interesting etymology. It originated in the 14th century from the Old English word "idel," which means "unoccupied" or "not doing anything." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*idiz," which is also the source of the Modern German word "iot," meaning " idle" or "lazy." In Middle English (circa 1100-1500), "idly" was used as an adverb to mean "in a idle or lazy manner" or "without purpose." For example, one might say "she wanders idly through the park" to convey a sense of aimlessness or lack of purpose. Over time, the spelling and usage of "idly" evolved to distinguish it from the noun "idol," and it remains a common adverb in the English language today.

Summary
type phó từ
meaningăn không ngồi rồi; sự lười nhác
meaningvô ích, vô hiệu quả, không tác dụng
meaningkhông đâu, vẩn vơ, vu vơ
namespace
Example:
  • John was idly scrolling through his phone while waiting in line at the supermarket.

    John đang nhàn nhã lướt điện thoại trong lúc xếp hàng ở siêu thị.

  • Sarah sat idly by the window, watching the rain trickle down the panes.

    Sarah ngồi nhàn nhã bên cửa sổ, ngắm nhìn những giọt mưa nhỏ giọt xuống khung cửa sổ.

  • The clock ticked idly in the quiet room, its hands ticking away as the minutes passed.

    Chiếc đồng hồ tích tắc chậm rãi trong căn phòng yên tĩnh, kim đồng hồ tích tắc từng phút trôi qua.

  • Emily lounged idly on the couch, flipping through an old magazine.

    Emily nằm dài trên ghế sofa, lật giở một tờ tạp chí cũ.

  • The cars at the red light sat idly, their engines ticking as the traffic signal changed.

    Những chiếc xe dừng lại ở đèn đỏ, động cơ nổ đều đều khi tín hiệu giao thông thay đổi.

  • Ben's mind wandered idly as he stared out the bus window.

    Tâm trí Ben lang thang vô định khi anh nhìn ra ngoài cửa sổ xe buýt.

  • The swing hung idly from the branch, swaying softly in the gentle breeze.

    Chiếc xích đu lơ lửng trên cành cây, đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ.

  • The leaves rustled idly in the autumn wind, dancing slowly to the rhythm.

    Những chiếc lá xào xạc trong làn gió mùa thu, chậm rãi nhảy múa theo nhịp điệu.

  • The water flowed idly in the calm stream, rippling gently as it wound its way downhill.

    Dòng nước chảy chậm rãi trong dòng suối êm đềm, gợn sóng nhẹ nhàng khi uốn lượn xuống dốc.

  • The tranquil pond reflected the sky's serene shades, with an occasional fish idly swimming by.

    Mặt ao tĩnh lặng phản chiếu sắc thái thanh bình của bầu trời, thỉnh thoảng có một chú cá bơi qua.