Definition of iconoclasm

iconoclasmnoun

sự phá hoại thánh tượng

/aɪˈkɒnəklæzəm//aɪˈkɑːnəklæzəm/

The word "iconoclasm" originates from the Greek words "eikōn" (εἰκών), meaning "image," and "klasmos" (κλασμός), meaning "breaking." In the context of church history, iconoclasm refers to the destruction or suppression of sacred images, particularly icons, by Christians who believed that these images were idolatrous or vegetated worship. The term "iconoclasm" was first used in the 9th century to describe the Byzantine Empire's ban on icons, which lasted from 726 to 843 CE. During this period, Emperor Leo III ordered the removal of icons from churches and the destruction of any remaining images. This movement was met with strong resistance from those who believed that icons were essential to Christian worship and devotion. Today, the term "iconoclasm" is used more broadly to describe the destruction or disrespect of any revered image, symbol, or institution, often as an act of rebellion or revolution.

Summary
type danh từ
meaningsự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
meaning(nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
namespace
Example:
  • The religious reformer's beliefs led to a wave of iconoclasm, as statues and paintings in churches were destroyed as idolatrous.

    Niềm tin của những nhà cải cách tôn giáo đã dẫn đến một làn sóng bài trừ thần tượng, khi các bức tượng và bức tranh trong nhà thờ bị phá hủy vì mang tính sùng bái ngẫu tượng.

  • The young artist's iconoclastic spirit led her to challenge traditional depictions of beauty in her artwork.

    Tinh thần phá bỏ truyền thống của nghệ sĩ trẻ đã thôi thúc cô thách thức những hình ảnh truyền thống về cái đẹp trong tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • The iconoclastic scholar's radical ideas sparked a contentious debate in the academic community.

    Những ý tưởng cấp tiến của học giả phá bỏ truyền thống đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng học thuật.

  • The country's new government promoted a policy of iconoclasm, resulting in the destruction of the old regime's symbols and monuments.

    Chính phủ mới của đất nước đã thúc đẩy chính sách bài trừ tôn giáo, dẫn đến việc phá hủy các biểu tượng và tượng đài của chế độ cũ.

  • The protestors' iconoclastic actions, such as breaking windows and setting fire to buildings, escalated the citywide unrest.

    Những hành động phá hoại của những người biểu tình, như đập vỡ cửa sổ và đốt phá các tòa nhà, đã làm gia tăng tình trạng bất ổn trên toàn thành phố.

  • The writer's iconoclastic pen produced a series of works that challenged conventional wisdom and earned him widespread acclaim.

    Cây bút phá cách của nhà văn đã cho ra đời một loạt tác phẩm thách thức quan niệm thông thường và mang lại cho ông sự ca ngợi rộng rãi.

  • The historian's research revealed the long-overlooked reasons behind past societies' iconoclastic tendencies.

    Nghiên cứu của nhà sử học đã tiết lộ những lý do lâu nay bị bỏ qua đằng sau xu hướng phá bỏ truyền thống của các xã hội trong quá khứ.

  • The architect's iconoclastic designs rejected the traditional emphasis on symmetry and order, resulting in bold and innovative structures.

    Những thiết kế phá cách của kiến ​​trúc sư đã bác bỏ sự nhấn mạnh truyền thống vào tính đối xứng và trật tự, tạo nên những công trình táo bạo và sáng tạo.

  • The company's iconoclastic marketing campaign disrupted the industry, forcing competitors to rethink their strategies.

    Chiến dịch tiếp thị mang tính đột phá của công ty đã làm đảo lộn ngành công nghiệp, buộc các đối thủ cạnh tranh phải xem xét lại chiến lược của mình.

  • The artist's iconoclastic self-portraits challenged the viewer's preconceived ideas about identity and beauty.

    Những bức chân dung tự họa phá cách của nghệ sĩ đã thách thức những ý niệm cố hữu của người xem về bản sắc và cái đẹp.