Definition of hypotenuse

hypotenusenoun

cạnh huyền

/haɪˈpɒtənjuːz//haɪˈpɑːtənuːs/

The word "hypotenuse" originates from the Greek words "hypo" meaning "under" and "tenue" meaning "stretching". In geometry, the hypotenuse is the longest side of a right-angled triangle, opposite the right angle. The term was first used in the 15th century, derived from the Latin phrase "hypotenusa", which was translated from the Greek phrase "ὑποτενούσα" (hypotenusa). The Greek philosopher Euclid is credited with using the term in his famous book "Elements", written around 300 BCE. Euclid's concept of the hypotenuse helped establish the fundamental principles of geometry, and the term has since become an integral part of the language used in mathematics and geometry. Today, the word "hypotenuse" is widely used in mathematical and scientific contexts to refer to the longest side of a right-angled triangle.

Summary
type danh từ
meaning(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)
typeDefault_cw
meaningcạnh huyền
meaningh. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông
namespace
Example:
  • In this right triangle, the hypotenuse measures 12 units, which is the longest side opposite the right angle.

    Trong tam giác vuông này, cạnh huyền đo được 12 đơn vị, là cạnh dài nhất đối diện với góc vuông.

  • Before the Pythagorean theorem, calculating the hypotenuse was a tedious and time-consuming task for ancient mathematicians.

    Trước khi có định lý Pythagore, việc tính toán cạnh huyền là một nhiệm vụ tẻ nhạt và tốn thời gian đối với các nhà toán học cổ đại.

  • The hypotenuse is always the side of a right triangle that is the farthest from the right angle.

    Cạnh huyền luôn là cạnh xa góc vuông nhất của một tam giác vuông.

  • When constructing a triangle using the hypotenuse-leg method, it's crucial to ensure that the resulting triangle is a right triangle.

    Khi dựng một tam giác bằng phương pháp cạnh huyền-cạnh huyền, điều quan trọng là phải đảm bảo tam giác thu được là tam giác vuông.

  • To find the length of a hypotenuse, you'll need to use the Pythagorean theorem which states that the square of the hypotenuse is equal to the sum of the squares of the other two sides.

    Để tìm độ dài của cạnh huyền, bạn sẽ cần sử dụng định lý Pythagore, phát biểu rằng bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương của hai cạnh còn lại.

  • In you Boeing 747, the hypotenuse is the distance between the wingtip and the tail of the plane in flight.

    Trên máy bay Boeing 747, cạnh huyền là khoảng cách từ đầu cánh đến đuôi máy bay khi đang bay.

  • One example of a real-world application of the hypotenuse is in engineering and architecture, where it's used to calculate the distance between two points.

    Một ví dụ về ứng dụng thực tế của cạnh huyền là trong kỹ thuật và kiến ​​trúc, nơi nó được sử dụng để tính khoảng cách giữa hai điểm.

  • The length of the hypotenuse is usually the most significant measurement in a right triangle as it provides information about the overall size or shape of the geometric figure.

    Độ dài cạnh huyền thường là phép đo quan trọng nhất trong tam giác vuông vì nó cung cấp thông tin về kích thước hoặc hình dạng tổng thể của hình học.

  • Without a clear understanding of the hypotenuse and its properties, it is difficult to accurately calculate the length of the other sides or angles of a right triangle.

    Nếu không hiểu rõ về cạnh huyền và các tính chất của nó, sẽ rất khó để tính chính xác độ dài các cạnh hoặc góc còn lại của một tam giác vuông.

  • The hypotenuse is a crucial component of right triangles, enabling us to solve a wide range of mathematical problems and practical applications in various fields of study.

    Cạnh huyền là thành phần quan trọng của tam giác vuông, cho phép chúng ta giải quyết nhiều bài toán và ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.