- The mechanic glanced at the car's hubcaps as he inspected the tires for damage.
Người thợ máy liếc nhìn vành xe khi kiểm tra lốp xe xem có hư hỏng gì không.
- The driver noticed a hubcap rolling alongside the car on the highway and realized that it had fallen off during a rough turn.
Người lái xe nhận thấy một vành bánh xe lăn dọc theo chiếc xe trên đường cao tốc và nhận ra rằng nó đã rơi ra trong một khúc cua gấp.
- The vintage car's shiny chrome hubcaps caught the sunlight, adding to its sleek appearance.
Vành xe mạ crôm sáng bóng của chiếc xe cổ này phản chiếu ánh sáng mặt trời, làm tăng thêm vẻ ngoài bóng bẩy của nó.
- The thief made off with several hubcaps from the less-secure cars parked overnight in the lot.
Tên trộm đã lấy đi một số chụp mâm xe từ những chiếc xe không được bảo vệ đỗ qua đêm trong bãi đậu xe.
- The car collector meticulously polished each hubcap until it shone like new.
Người sưu tập xe hơi đã tỉ mỉ đánh bóng từng vành xe cho đến khi chúng sáng bóng như mới.
- The car enthusiast scoured the flea market for vintage hubcaps to add to his collection.
Người đam mê xe hơi đã lùng sục khắp chợ trời để tìm mua những chiếc chụp vành xe cổ để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.
- The mechanic replaced the scuffed and corroded hubcaps, giving the car a brand new look.
Người thợ máy đã thay thế các chụp vành xe bị trầy xước và ăn mòn, mang lại cho chiếc xe diện mạo hoàn toàn mới.
- The car's hubcaps continually rattled against the pavement as the driver bumped over rough terrain.
Vành xe liên tục va chạm với mặt đường khi người lái xe chạy qua địa hình gồ ghề.
- The car was missing its hubcaps, leaving exposed rims that added a rugged and sporty feel.
Chiếc xe không có chụp trục bánh xe, để lộ vành xe tạo cảm giác chắc chắn và thể thao.
- The car owner inspected the hubcaps for signs of wear and tear, deciding whether it was time for a replacement.
Chủ xe kiểm tra vành xe xem có dấu hiệu mòn hay rách không và quyết định xem đã đến lúc phải thay thế hay chưa.