Definition of housewife

housewifenoun

bà nội trợ

/ˈhaʊswaɪf//ˈhaʊswaɪf/

The term "housewife" emerged during the medieval period in England, where it referred to a woman who managed the household affairs and supervised the household's production and consumption of goods, such as textiles, food, and drink. In earlier times, women did not have a specific title for this role, but as trade and commerce began to develop in towns, the need for specialized skills and trades emerged. The original meaning of "housewife" was related to their responsibility for managing items used in the household, particularly fabric and thread, referred to as "wife" or "gifu" (gift) in Middle English. The term "housewife" cumulated these words to describe a woman's role in managing the household's resources. During the 16th century, "housewife" came to describe a woman's role as the primary caregiver and homemaker in a wealthy household, and this role evolved as smaller families and urbanization led to changes in household structures and roles. By the Victorian era, "housewife" came to reflect a woman's status as a wife and mother, and they were often educated in domestic skills to fill this role. Today, the term "housewife" still carries connotations of traditional gender roles, but it has also been reclaimed by some women as a positive term that celebrates their chosen and fulfilling role within the household. The evolution of the term "housewife" reflects larger social and economic changes, and it hints at the ongoing debate surrounding women's roles and expectations in society.

Summary
type danh từ
meaningbà chủ nhà; bà nội trợ
meaninghộp đồ khâu
namespace
Example:
  • The housewife spent the afternoon preparing a delicious meal for her family.

    Người nội trợ dành buổi chiều để chuẩn bị một bữa ăn ngon cho gia đình.

  • As a housewife, she takes pride in keeping her home clean and organized.

    Là một bà nội trợ, cô tự hào khi giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ và ngăn nắp.

  • The housewife's daily routine consists of cooking, cleaning, and taking care of her children.

    Công việc hàng ngày của người nội trợ bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chăm sóc con cái.

  • She enjoys shopping for new recipes and ingredients at the local grocery store as a housewife.

    Với tư cách là một bà nội trợ, cô thích mua sắm các công thức nấu ăn và nguyên liệu mới tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

  • The housewife's husband often compliments her on her skills as a cook and homemaker.

    Chồng của bà nội trợ thường khen ngợi bà về kỹ năng nấu nướng và làm nội trợ.

  • Being a housewife allows her to have a flexible schedule and spend more time with her family.

    Việc làm nội trợ cho phép cô ấy có lịch trình linh hoạt và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

  • The housewife volunteers at her children's school events and is well-known in the community.

    Người nội trợ này làm tình nguyện viên tại các sự kiện ở trường của con mình và rất nổi tiếng trong cộng đồng.

  • She spends her evenings reading and settling her children for bed as a housewife.

    Cô dành buổi tối để đọc sách và cho con đi ngủ với vai trò là một người nội trợ.

  • The housewife's husband recognizes and appreciates the hard work she puts into keeping their home a happy and comfortable place.

    Người chồng nội trợ công nhận và đánh giá cao công sức mà cô bỏ ra để giữ cho ngôi nhà luôn hạnh phúc và thoải mái.

  • Being a housewife is not easy, but she finds fulfillment in taking care of her family and living a simple, meaningful life.

    Làm nội trợ không phải là điều dễ dàng, nhưng cô ấy thấy thỏa mãn khi chăm sóc gia đình và sống một cuộc sống giản dị, ý nghĩa.