Definition of caregiver

caregivernoun

người chăm sóc

/ˈkeəɡɪvə(r)//ˈkerɡɪvər/

"Caregiver" isn't a word with an ancient origin; it's a relatively modern term. It emerged in the mid-20th century, likely as a combination of "care" and "giver". The term's rise coincided with increased awareness of the need for specialized care for people with disabilities, the elderly, and those with chronic illnesses. "Caregiver" provided a more neutral and professional alternative to terms like "attendant" or "nurse," highlighting the person's role in providing care and support.

namespace
Example:
  • Jane's husband has been a devoted caregiver for her during her battle with cancer.

    Chồng của Jane đã tận tụy chăm sóc cô trong suốt thời gian cô chiến đấu với căn bệnh ung thư.

  • Emily's mother required the services of a professional caregiver to assist her as she grew older and more frail.

    Mẹ của Emily cần đến sự hỗ trợ của người chăm sóc chuyên nghiệp khi bà ngày càng già yếu.

  • Sarah's grandfather relied heavily on his son's caregiving skills as his health began to decline.

    Ông nội của Sarah rất trông cậy vào khả năng chăm sóc của con trai mình khi sức khỏe của ông bắt đầu suy yếu.

  • Sean's brother has been an incredible caregiver, providing round-the-clock support to their parents as they recover from surgery.

    Anh trai của Sean là một người chăm sóc tuyệt vời, luôn hỗ trợ bố mẹ họ suốt ngày đêm trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật.

  • Samantha has been an excellent caregiver for her daughter, handling all of her needs with patience and compassion.

    Samantha là người chăm sóc tuyệt vời cho con gái mình, giải quyết mọi nhu cầu của con bằng sự kiên nhẫn và lòng trắc ẩn.

  • Rachel's sister played a crucial role as her caregiver, helping her navigate complex medical treatments.

    Chị gái của Rachel đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc cô, giúp cô thực hiện các phương pháp điều trị y tế phức tạp.

  • William's wife has been his primary caregiver throughout his struggle with Parkinson's disease.

    Vợ của William là người chăm sóc chính cho ông trong suốt quá trình ông chống chọi với căn bệnh Parkinson.

  • Maria's niece has been a true blessing as a caregiver, providing much-needed support to her aging aunt.

    Cháu gái của Maria thực sự là một phước lành khi là người chăm sóc, mang đến sự hỗ trợ rất cần thiết cho người dì lớn tuổi của mình.

  • Olivia's husband has been a loving caregiver, ensuring that she receives the best possible care during her long-term illness.

    Chồng của Olivia là người chăm sóc tận tình, đảm bảo rằng cô nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể trong suốt thời gian cô bị bệnh dài ngày.

  • Emily's brother was a staunch caregiver, helping her overcome a debilitating injury and regain her strength.

    Anh trai của Emily là người chăm sóc tận tụy, giúp cô vượt qua chấn thương nghiêm trọng và lấy lại sức mạnh.

Related words and phrases

All matches