Definition of horsehair

horsehairnoun

lông ngựa

/ˈhɔːsheə(r)//ˈhɔːrsher/

The word "horsehair" is a simple combination of two words: "horse" and "hair". It directly refers to the hair that grows on a horse's body. This combination was likely first used in Old English, where "hors" meant horse and "hær" meant hair. Over time, the term evolved into "horsehair" in modern English, becoming a common term to describe the hair itself and products made from it, like horsehair upholstery or horsehair brushes.

Summary
type danh từ
meaninglông bờm ngựa; lông đuôi ngựa
meaningvải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
namespace
Example:
  • The orchestra conductor wiped his sweaty brow with a horsehair-covered baton.

    Người chỉ huy dàn nhạc lau vầng trán đẫm mồ hôi bằng chiếc dùi chỉ huy phủ lông ngựa.

  • The artist meticulously wove delicate strands of horsehair into her exquisite textile creations.

    Nghệ sĩ đã tỉ mỉ đan những sợi lông ngựa mỏng manh vào những tác phẩm dệt may tinh tế của mình.

  • The new curtains, made from rich fabric and adorned with intricate horsehair fringe, added a touch of opulence to the room.

    Những tấm rèm mới, làm từ vải cao cấp và được trang trí bằng tua rua lông ngựa tinh xảo, tạo thêm nét xa hoa cho căn phòng.

  • Despite the sleet and wind whipping through the air, the jockeys kept their seats atop their robust steeds, guided only by plaits of horsehair in their hands.

    Bất chấp mưa đá và gió thổi mạnh trong không khí, các kỵ sĩ vẫn ngồi trên lưng những chú ngựa khỏe mạnh, chỉ điều khiển chúng bằng những bím tóc tết trên tay.

  • The classical pianist delighted the audience with her virtuosic performance, her fingers gliding across the ivory keys and triggering symphonies of sound that reverberated throughout the unsullied hall.

    Nghệ sĩ piano cổ điển đã làm khán giả thích thú với màn trình diễn điêu luyện của mình, những ngón tay lướt trên phím ngà và tạo nên bản giao hưởng âm thanh vang vọng khắp hội trường.

  • The school play's costume designer crafted garments fit for a king, complete with horsehair-spiked crowns and finely tailored robes untold of in years past.

    Nhà thiết kế trang phục cho vở kịch của trường đã tạo ra những bộ trang phục phù hợp với nhà vua, bao gồm cả vương miện gắn lông ngựa và áo choàng được may tinh xảo chưa từng thấy trong nhiều năm qua.

  • The clockmaker's delicate workings were protected by the softest of horsehair padding, shielding them from jostlement and the hazards of mishap.

    Những bộ phận tinh xảo của người thợ làm đồng hồ được bảo vệ bằng lớp đệm lông ngựa mềm mại nhất, bảo vệ chúng khỏi sự va chạm và nguy cơ tai nạn.

  • The young dancers, sleek and supple, moved in unison to the beat of the music, their steps cushioned by horsehair soles that whispered as they kissed the floor.

    Những vũ công trẻ tuổi, uyển chuyển và mềm mại, chuyển động nhịp nhàng theo nhịp điệu của âm nhạc, những bước chân của họ được đệm bằng đế giày làm bằng lông ngựa, khẽ chạm vào sàn nhà.

  • The groom carefully brushed the coat of the beer-belly-burdened steed, buffing each delicate strand of horsehair until it shone like the sun.

    Người chăm sóc ngựa cẩn thận chải lông cho con ngựa bụng bia, chải từng sợi lông ngựa mỏng manh cho đến khi chúng sáng bóng như mặt trời.

  • The curator arranged each antique quill on the exquisitely decorated dressing table, together with locks of trimmed horsehair, in perfect harmony with the room's plush décor.

    Người quản lý sắp xếp từng chiếc lông vũ cổ trên chiếc bàn trang điểm được trang trí tinh xảo, cùng với những lọn lông ngựa được cắt tỉa, hoàn toàn hài hòa với đồ trang trí sang trọng của căn phòng.