Definition of mane

manenoun

bờm

/meɪn//meɪn/

The word "mane" originated from the Old French word "mene," which was derived from the Latin word "mansa," meaning "long hair." In the 14th century, the term "mane" specifically referred to the long hair of a lion, from the Old French "le mane de lyon," or the "lion's mane." Over time, the term broadened to describe the hair on the back of a horse or other animals, as well as human hair. In English, the word "mane" is still commonly used to describe the hair on a lion's head, but it can also refer to the hair on other animals or even a person's hairstyle.

Summary
type danh từ
meaningbờm (ngựa, sư tử)
meaning(nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)
namespace

the long hair on the neck of a horse or a lion

lông dài trên cổ ngựa hoặc sư tử

Example:
  • She spent ages braiding her horse's mane.

    Cô ấy đã dành nhiều thời gian để tết bờm ngựa của mình.

  • The horse's mane streamed in the wind.

    Bờm ngựa tung bay trong gió.

  • The majestic stallion's mane flowed in the wind as he galloped across the meadow.

    Bờm của chú ngựa oai nghiêm tung bay trong gió khi nó phi nước đại qua đồng cỏ.

  • The actress wore a long, flowing dress with a voluminous mane of curls.

    Nữ diễn viên mặc một chiếc váy dài thướt tha với mái tóc xoăn bồng bềnh.

  • The lion's mane was a stunning display of golden fur that served as a warning to potential predators.

    Bờm sư tử là một màn trình diễn tuyệt đẹp của bộ lông vàng, đóng vai trò như lời cảnh báo đối với những kẻ săn mồi tiềm năng.

a person’s long or thick hair

mái tóc dài hoặc dày của một người

Example:
  • She tossed back her mane of chestnut hair.

    Cô hất ngược mái tóc màu hạt dẻ của mình ra sau.