Definition of hairdo

hairdonoun

kiểu tóc

/ˈheəduː//ˈherduː/

The word "hairdo" is a blend of two words: "hair" and "do." "Hair" is an Old English word that has been around for centuries, referring to the strands that grow from the human scalp. "Do" in this context refers to a "doing" or an action, specifically the act of styling or arranging one's hair. This usage of "do" is related to its meaning of "to make" or "to perform." The combination of these two words to create "hairdo" is believed to have originated in the late 19th or early 20th century. The term gained popularity during the 1920s and 1930s, reflecting the growing emphasis on hairstyle and fashion.

namespace
Example:
  • She walked into the party with her new hairdo, feeling confident and stylish.

    Cô bước vào bữa tiệc với kiểu tóc mới, cảm thấy tự tin và sành điệu.

  • The hairdresser recommended a sleek bob as a modern hairdo for my round face shape.

    Thợ làm tóc gợi ý cho tôi kiểu tóc bob bóng mượt hiện đại phù hợp với khuôn mặt tròn của tôi.

  • After hours in the hot Washington D.C. Summer sun, Melania Trump's hairdo remained perfectly in place.

    Sau nhiều giờ dưới ánh nắng nóng của mùa hè ở Washington D.C., kiểu tóc của Melania Trump vẫn giữ nguyên.

  • The actress's bold and dramatic hairdo added a touch of glamour to the yesterday's red carpet event.

    Kiểu tóc táo bạo và ấn tượng của nữ diễn viên đã tăng thêm nét quyến rũ cho sự kiện thảm đỏ hôm qua.

  • My grandmother's classic and chic hairdo perfectly reflected her timeless and elegant personality.

    Kiểu tóc cổ điển và sang trọng của bà tôi phản ánh hoàn hảo tính cách thanh lịch và vượt thời gian của bà.

  • The hipster barista's bedhead hairdo is part of her signature style.

    Kiểu tóc bù xù của cô nhân viên pha chế hipster này là một phần phong cách đặc trưng của cô.

  • The ballerina's intricate and intricate hairdo complemented her crystal-studded tutu.

    Kiểu tóc cầu kỳ và tinh tế của nữ diễn viên ba lê làm nổi bật chiếc váy tutu đính pha lê của cô.

  • The groom's sleek, clean-cut hairdo symbolized his commitment to his traditional wedding vows.

    Kiểu tóc bóng mượt, cắt tỉa gọn gàng của chú rể tượng trưng cho sự cam kết của anh với lời thề cưới truyền thống.

  • The groom's quirky and unconventional hairdo matched his bohemian personality.

    Kiểu tóc kỳ quặc và độc đáo của chú rể phù hợp với tính cách phóng khoáng của anh.

  • The musician's funky and exciting hairdo was the perfect accompaniment to his high-energy performance.

    Kiểu tóc vui nhộn và thú vị của nhạc sĩ là sự kết hợp hoàn hảo với màn trình diễn tràn đầy năng lượng của anh.