Definition of hippopotamus

hippopotamusnoun

hà mã

/ˌhɪpəˈpɒtəməs//ˌhɪpəˈpɑːtəməs/

The word "hippopotamus" has a rich etymology. It comes from the Greek words "hippos" (ἵππος), meaning "horse", and "potamos" (πόταμος), meaning "river". In ancient Greek, the word "hippopotamus" literally meant "river horse". This name was given to the animal because of its large size and its habit of living in rivers. The Latinized form of the word, "hippopotamus", was later adopted into various languages, including French ("hippopotame"), English, and many others. Today, the word "hippopotamus" refers specifically to the large semi-aquatic mammal that is native to Africa. Hurry, grab a spot by the river and get ready to meet this ancient word's mighty subject!

Summary
type danh từ, số nhiều hippopotami
meaning(động vật học) lợn nước, hà mã
namespace
Example:
  • The hippopotamus, the largest land animal in Africa, is a fascinating creature known for its unusual swimming abilities.

    Hà mã, loài động vật trên cạn lớn nhất ở châu Phi, là một sinh vật hấp dẫn được biết đến với khả năng bơi lội khác thường.

  • Did you know that hippopotamuses are herbivores and can consume up to 150 pounds of vegetation in a single day?

    Bạn có biết rằng hà mã là loài ăn cỏ và có thể tiêu thụ tới 150 pound thực vật chỉ trong một ngày không?

  • The hippopotamus has an odd sleeping pattern, spending up to sixteen hours a day submerged in water to keep cool, but then getting out to rest on land for the remaining eight hours.

    Loài hà mã có thói quen ngủ kỳ lạ, chúng dành tới mười sáu giờ mỗi ngày để ngâm mình trong nước để giữ mát, nhưng sau đó lại lên bờ nghỉ ngơi trong tám giờ còn lại.

  • Scientists have discovered that hippopotamuses have a social structure that involves living in family groups, usually consisting of a dominant male, females, and their offspring.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng hà mã có cấu trúc xã hội bao gồm việc sống theo nhóm gia đình, thường bao gồm một con đực đầu đàn, những con cái và con của chúng.

  • The hippopotamus's appetite for grass and leaves can cause significant damage to farming communities in regions where they coexist.

    Sự thèm ăn cỏ và lá cây của hà mã có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho cộng đồng nông dân ở những khu vực chúng cùng chung sống.

  • In recent years, the population of hippopotamuses has decreased, mainly due to habitat loss, poaching, and human-wildlife conflicts.

    Trong những năm gần đây, số lượng hà mã đã giảm, chủ yếu là do mất môi trường sống, nạn săn trộm và xung đột giữa con người và động vật hoang dã.

  • The hippopotamus has a formidable reputation in folklore, being depicted as dangerous and grumpy in many African cultures.

    Trong văn hóa dân gian, hà mã có tiếng xấu vì được miêu tả là loài nguy hiểm và cáu kỉnh trong nhiều nền văn hóa châu Phi.

  • According to research, hippopotamuses have complex social relationships, and they communicate with each other using grunts, shrieks, and vocalizations.

    Theo nghiên cứu, hà mã có mối quan hệ xã hội phức tạp và chúng giao tiếp với nhau bằng tiếng kêu, tiếng hét và tiếng kêu.

  • In some African languages, hippopotamuses are referred to as "river horses," a testament to their impressive size and strength.

    Trong một số ngôn ngữ châu Phi, hà mã được gọi là "ngựa sông", một minh chứng cho kích thước và sức mạnh ấn tượng của chúng.

  • Contrary to popular belief, hippopotamuses do not charge out of water, but rather use this tactic as a defensive mechanism to intimidate predators.

    Trái ngược với quan niệm phổ biến, hà mã không lao ra khỏi mặt nước mà sử dụng chiến thuật này như một cơ chế phòng thủ để đe dọa kẻ săn mồi.