Definition of himself

himselfpronoun

chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta

/hɪmˈsɛlf/

Definition of undefined

The word "himself" originates from Old English, which was spoken in England from the 5th to the 11th centuries. In Old English, the reflexive pronoun for the third person masculine singular (i.e., "he") was "hēmself", which is composed of two parts: "hēm" (the accusative form of "he") and "self" (meaning "one's own"). In Middle English (spoken from the 11th to the 15th centuries), the spelling evolved to "himself", and its meaning remained the same: to refer to someone (usually a man) as the object of an action, using himself as the subject. For example: "He himself did the task." Over time, the word "himself" has become a standard part of the English language, used in various contexts to indicate self-reference, emphasis, or clarity.

Summary
type đại từ phản thân
meaningtự nó, tự mình
examplehe hurt himself: tự nó làm đau nó
meaningchính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
examplehe himself told me: chính hắn đã bảo tôi
namespace

used when the man or boy who performs an action is also affected by it

được sử dụng khi người đàn ông hoặc cậu bé thực hiện một hành động cũng bị ảnh hưởng bởi nó

Example:
  • He introduced himself.

    Anh ấy tự giới thiệu.

  • Peter ought to be ashamed of himself.

    Peter hẳn phải xấu hổ về bản thân mình.

  • The author met William Shakespeare himself at the original Globe Theatre during a time travel adventure.

    Tác giả đã gặp William Shakespeare tại Nhà hát Globe ban đầu trong một cuộc phiêu lưu du hành thời gian.

  • Prince Charles will marry Lady Diana Spencer herself on July 29, 1981, at St. Paul's Cathedral.

    Hoàng tử Charles sẽ kết hôn với Công nương Diana Spencer vào ngày 29 tháng 7 năm 1981, tại Nhà thờ St. Paul.

  • Michael Jackson's epic performance of "Thriller" can still be watched on YouTube in its original format, just the way he himself perfomed it.

    Màn trình diễn hoành tráng "Thriller" của Michael Jackson vẫn có thể được xem trên YouTube theo định dạng gốc, đúng như cách anh ấy đã trình diễn.

used to emphasize the male subject or object of a sentence

dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ nam của câu

Example:
  • The doctor said so himself.

    Chính bác sĩ cũng đã nói như vậy.

  • Did you see the manager himself?

    Bạn có thấy chính người quản lý không?