Definition of highfalutin

highfalutinadjective

sự khoa trương

/ˌhaɪfəˈluːtɪn//ˌhaɪfəˈluːtɪn/

The word "highfalutin" has its roots in the early 19th century in the United States. It is believed to have originated from the phrases "high fallutin'" and "high falutin'," which were used to describe something or someone as pretentious, affected, or overly grandiose. The phrase is thought to have started as a sarcastic way to describe someone who was trying too hard to be sophisticated or refined, often using complex language or mannerisms. Initially, the phrase was used in the Midwest and Southern states, particularly in the rural areas. Over time, the phrase gained widespread use and became a common expression in American English, often used to describe someone who is trying to appear more intelligent or cultured than they actually are. Today, "highfalutin" is still used to convey a sense of pretentiousness or over-the-top behavior.

namespace
Example:
  • The restaurant's menu was filled with highfalutin dishes like lobster thermidor and foie gras terrine, all of which came with hefty price tags.

    Thực đơn của nhà hàng đầy những món ăn cao cấp như tôm hùm sốt thermidor và gan ngỗng sốt terrine, tất cả đều có giá khá cao.

  • In her attempt to impress her dinner guests, Sarah served a spread of highfalutin fare that left some feeling overwhelmed and underserved.

    Trong nỗ lực gây ấn tượng với khách dự tiệc tối, Sarah đã phục vụ một loạt các món ăn xa hoa khiến một số người cảm thấy choáng ngợp và không được phục vụ chu đáo.

  • The highfalutin language used in the academic conference left many audience members scratching their heads and struggling to understand.

    Ngôn ngữ khoa trương được sử dụng trong hội nghị học thuật khiến nhiều khán giả phải bối rối và khó hiểu.

  • The author's use of highfalutin vocabulary and convoluted sentence structure made her writing difficult to follow and lacked clarity.

    Việc tác giả sử dụng từ vựng hoa mỹ và cấu trúc câu phức tạp khiến bài viết khó theo dõi và thiếu rõ ràng.

  • The hostess chided her guest who sighed and remarked that the party's dress code, with its preference for highfalutin attire, felt more like a fashion show than a social gathering.

    Nữ chủ nhà khiển trách vị khách của mình, người thở dài và nhận xét rằng quy định về trang phục của bữa tiệc, với việc ưu tiên trang phục cầu kỳ, giống một buổi trình diễn thời trang hơn là một buổi tụ họp xã hội.

  • The CEO's highfalutin vision for the company's future was met with skepticism by the shareholders who felt the feasibility of the strategy was overstated.

    Tầm nhìn xa vời của CEO về tương lai của công ty đã vấp phải sự hoài nghi của các cổ đông vì họ cảm thấy tính khả thi của chiến lược này đã bị cường điệu hóa.

  • Amid rallying cries and slogans against highfalutin schemes, the opposition detected foul play in the administration's plans for the community's welfare.

    Giữa những lời kêu gọi và khẩu hiệu phản đối những kế hoạch khoa trương, phe đối lập đã phát hiện ra hành vi sai trái trong kế hoạch của chính quyền vì phúc lợi cộng đồng.

  • The highfalutin consultant's grandiose suggestions for revitalizing the business were dismissed as too extravagant and impractical.

    Những đề xuất khoa trương của nhà tư vấn này về việc khôi phục hoạt động kinh doanh đã bị bác bỏ vì quá xa hoa và không thực tế.

  • The highfalutin flavor of the dessert soured as it sat out for hours, devoid of its previous splendor and panache.

    Hương vị nồng nàn của món tráng miệng trở nên chua hơn khi để ngoài nhiều giờ, không còn vẻ lộng lẫy và hấp dẫn như trước.

  • The buildings around the highfalutin hotel, although stately and impressive from a distance, were showing signs of wear and tear, belied the promise of the lofty surroundings.

    Các tòa nhà xung quanh khách sạn sang trọng này, mặc dù uy nghi và ấn tượng khi nhìn từ xa, đã có dấu hiệu xuống cấp, không còn phù hợp với vẻ đẹp tráng lệ của khu vực xung quanh.