Definition of posh

poshadjective

sang

/pɒʃ//pɑːʃ/

The word "posh" originates from the French phrase "pour sauver les horses" meaning "to save the horses." In the 17th and 18th centuries, coaches carrying aristocrats and the wealthy would often remove the cumbersome seats to create more space on rough roads, allowing them to "save the horses" from exhaustion. This elevated seating became known as the "poste" or "plish" – later constricted to "posh" – signifying a luxurious and exclusive experience. By the Victorian era, "posh" had taken on a broader meaning, describing something as fancy, high-class, or trendy. Today, the term is often used to describe everything from upscale restaurants to high-end fashion, still retaining its essence of exclusivity and sophistication.

Summary
type tính từ
meaning(từ lóng) chiến, cừ, sang trọng
namespace

attractive and expensive

hấp dẫn và đắt tiền

Example:
  • a posh hotel

    một khách sạn sang trọng

  • You look very posh in your new suit.

    Bạn trông rất sang trọng trong bộ vest mới.

Related words and phrases

typical of or used by people who belong to a high social class

đặc trưng hoặc được sử dụng bởi những người thuộc tầng lớp xã hội cao

Example:
  • a posh accent/voice

    giọng nói/giọng điệu sang trọng

  • They live in the posh part of town.

    Họ sống ở khu vực sang trọng của thị trấn.

  • They pay for their children to go to a posh school.

    Họ trả tiền cho con mình đi học ở những ngôi trường sang trọng.

  • They think they’re so important with their designer clothes and posh accents.

    Họ nghĩ rằng họ rất quan trọng với những bộ quần áo được thiết kế riêng và những điểm nhấn sang trọng.

  • Her parents are very posh.

    Bố mẹ cô ấy rất sang trọng.

Related words and phrases

All matches