Definition of heteronormative

heteronormativeadjective

chuẩn mực dị tính

/ˌhetərəʊˈnɔːmətɪv//ˌhetərəʊˈnɔːrmətɪv/

The term "heteronormative" was coined in the late 1990s as a way to describe societal norms and expectations that prioritize heterosexuality as the only normal and desirable form of sexual and romantic attraction, behavior, and identity. The word "heteronormative" combines the prefix "hetero-," which means "other" or "different" (in contrast to "homo-," which means "same"), with the suffix "-normative," which refers to societal norms or expectations. "Heteronormativity" thus refers to the social and cultural valuation and assumed superiority of heterosexuality, as well as the notion that heterosexuality is the only natural and acceptable form of sexuality and romantic relationships. The concept of heteronormativity is important in discussions of sexual and gender identity, as it highlights the ways in which societal expectations based on gender and sexuality can be oppressive and exclusionary for marginalized communities. It also sheds light on the ways in which heterosexuality is naturalized and taken for granted, rather than being seen as a specific cultural and historical construction.

namespace
Example:
  • The company's policy of only offering health insurance to heterosexual couples is a clear example of heteronormative practices.

    Chính sách chỉ cung cấp bảo hiểm y tế cho các cặp đôi dị tính của công ty là một ví dụ rõ ràng về các hoạt động chuẩn mực dị tính.

  • Her career in politics has been impeded by the heteronormative societal expectation that women should prioritize marriage and childbearing.

    Sự nghiệp chính trị của bà bị cản trở bởi kỳ vọng của xã hội theo chuẩn mực dị tính rằng phụ nữ phải ưu tiên kết hôn và sinh con.

  • The main characters in the movie were all portrayed as heterosexual, perpetuating the problematic idea that this is the only normal way to be.

    Các nhân vật chính trong phim đều được miêu tả là người dị tính, củng cố quan niệm có vấn đề rằng đây là cách bình thường duy nhất.

  • The season's final episode featured a coming-out storyline for one of the lead characters, subverting the heteronormative narrative that all characters must conform to traditional gender roles.

    Tập cuối của mùa này có cốt truyện về việc công khai xu hướng tính dục của một trong những nhân vật chính, phá vỡ quan niệm chuẩn mực dị tính cho rằng tất cả các nhân vật phải tuân theo vai trò giới tính truyền thống.

  • The fashion industry's constant promotion of thin, cisgender, heterosexual models reinforces heteronormative beauty standards and can negatively impact body image for marginalized communities.

    Việc ngành công nghiệp thời trang liên tục quảng bá những người mẫu gầy, dị tính, hợp giới củng cố các tiêu chuẩn về vẻ đẹp dị tính và có thể tác động tiêu cực đến hình ảnh cơ thể của những cộng đồng thiểu số.

  • The classroom discussion on sexuality was incredibly valuable, as it challenged the traditional heteronormative narrative that same-sex attraction is wrong or unnatural.

    Cuộc thảo luận trên lớp về vấn đề tình dục vô cùng có giá trị vì nó thách thức quan niệm truyền thống cho rằng ham muốn đồng giới là sai trái hoặc không tự nhiên.

  • In order to combat the harm caused by heteronormative policies and practices, we must prioritize listening to and amplifying the voices of marginalized communities who have long been silenced.

    Để chống lại tác hại do các chính sách và hoạt động chuẩn mực dị tính gây ra, chúng ta phải ưu tiên lắng nghe và khuếch đại tiếng nói của các cộng đồng thiểu số vốn đã lâu bị im lặng.

  • The homophobic remarks made by the political candidate were deeply troubling, as they demonstrate a clear lack of awareness and understanding of the harm caused by heteronormative ideologies.

    Những phát biểu mang tính kỳ thị người đồng tính của ứng cử viên chính trị này thực sự đáng lo ngại, vì chúng cho thấy sự thiếu nhận thức và hiểu biết rõ ràng về tác hại do các hệ tư tưởng dị tính gây ra.

  • The author's work explores the ways in which heteronormativity has marginalized and oppressed people of all sexual orientations and gender identities.

    Tác phẩm của tác giả khám phá những cách mà chuẩn mực dị tính đã gạt ra ngoài lề và áp bức những người thuộc mọi khuynh hướng tình dục và bản dạng giới.

  • As a society, we must work to dismantle the oppressive structures of heteronormativity that have kept so many individuals from living fully and authentically.

    Với tư cách là một xã hội, chúng ta phải nỗ lực phá bỏ những cấu trúc áp bức của chuẩn mực dị tính đã kìm hãm rất nhiều cá nhân sống trọn vẹn và chân thực.