Definition of riches

richesnoun

giàu có

/ˈrɪtʃɪz//ˈrɪtʃɪz/

The word "riches" has its roots in Old French "riche," which is derived from the Latin word "ricus," meaning "powerful" or "mighty." This Latin word is also the source of the English word "racy," which means "full-blooded" or "aristocratic." In Middle English (circa 1100-1500), the word "riches" referred to wealth, power, and status. It was often used to describe the possessions, properties, and resources that a person had. Over time, the meaning of the word expanded to include wealth in a broader sense, including material possessions, money, and social status. Today, the word "riches" can be used to describe not only material wealth but also intangible riches, such as intellectual property, relationships, and personal qualities like intelligence, creativity, or character. Despite its evolution, the word "riches" still carries connotations of power, status, and prestige.

Summary
type danh từ số nhiều
meaningsự giàu có, sự phong phú
meaningcủa cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
examplenational riches: tài sản quốc gia
namespace
Example:
  • Jane's riches allowed her to travel the world and immerse herself in new cultures.

    Sự giàu có của Jane cho phép cô đi khắp thế giới và đắm mình vào những nền văn hóa mới.

  • After hitting the jackpot at the casino, Tom finds himself drowning in riches.

    Sau khi trúng giải độc đắc ở sòng bạc, Tom thấy mình như chìm trong sự giàu có.

  • The wealthy family's riches have blessed them with luxurious living, but at the cost of their children's education and moral values.

    Sự giàu có của gia đình này đã mang lại cho họ cuộc sống xa hoa, nhưng phải đánh đổi bằng việc giáo dục con cái và các giá trị đạo đức.

  • The ancient text revealed the secret to untold riches, but the seeker soon realized that wealth was not everything.

    Văn bản cổ đã tiết lộ bí mật về sự giàu có vô tận, nhưng người tìm kiếm sớm nhận ra rằng sự giàu có không phải là tất cả.

  • Many aspire for riches, but it is the contentment that lies in simplicity that truly brings happiness.

    Nhiều người khao khát sự giàu có, nhưng chính sự hài lòng trong sự giản dị mới thực sự mang lại hạnh phúc.

  • The author's riches paved his way to success, but it was his relentless efforts and passion that earned him true wealth.

    Sự giàu có đã mở đường cho thành công của tác giả, nhưng chính những nỗ lực không ngừng nghỉ và niềm đam mê mới mang lại cho ông sự giàu có thực sự.

  • Dan's vision was to use his riches for the betterment of society, not just his own personal gain.

    Tầm nhìn của Dan là sử dụng sự giàu có của mình để cải thiện xã hội, chứ không chỉ vì lợi ích cá nhân.

  • Elon Musk's riches came as a result of his innovative ideas and his commitment to bringing change to the world.

    Sự giàu có của Elon Musk là kết quả của những ý tưởng sáng tạo và cam kết mang lại sự thay đổi cho thế giới.

  • The internet has dramatically altered the way we view and achieve riches, leading to new opportunities and digital fortunes.

    Internet đã thay đổi đáng kể cách chúng ta nhìn nhận và đạt được sự giàu có, mang đến những cơ hội mới và vận may kỹ thuật số.

  • The super-rich may have all the riches in the world, but true riches lie in the connections and relationships we cultivate throughout our lives.

    Những người siêu giàu có thể có tất cả sự giàu có trên thế giới, nhưng sự giàu có thực sự nằm ở những mối quan hệ và kết nối mà chúng ta vun đắp trong suốt cuộc đời.

Idioms

an embarrassment of riches
so many good things that it is difficult to choose just one
  • Stratford has an embarrassment of riches, really, what with three theatres and lovely countryside, too.
  • (from) rags to riches
    from being extremely poor to being very rich
  • a rags-to-riches story
  • Hers was a classic tale of rags to riches.