Definition of heat exchanger

heat exchangernoun

bộ trao đổi nhiệt

/ˈhiːt ɪkstʃeɪndʒə(r)//ˈhiːt ɪkstʃeɪndʒər/

The term "heat exchanger" first appeared in the late 19th century to describe a device that transfers heat from one medium to another without directly mixing them. Initially, the term was applied to machines that used steam to heat water, as these devices saved both time and resources by allowing for the transfer of heat more efficiently than traditional methods like boiling water. As technology evolved, heat exchangers became essential components in various industries, such as automotive, aerospace, and power generation, due to their ability to conserve energy and improve efficiency. Today, the word "heat exchanger" encompasses a wide range of devices, from simple radiators to complex systems with multiple heat transfer surfaces, that allow for the efficient transfer of heat between two or more media, significantly improving overall efficiency and reducing waste.

namespace
Example:
  • The automobile engine's heat exchanger efficiently dissipates excess heat, preventing overheating and engine damage.

    Bộ trao đổi nhiệt của động cơ ô tô có tác dụng tản nhiệt hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt và hư hỏng động cơ.

  • The heat exchanger in the industrial process cools hot liquid, making it suitable for further manufacturing steps.

    Bộ trao đổi nhiệt trong quy trình công nghiệp làm mát chất lỏng nóng, giúp nó phù hợp cho các bước sản xuất tiếp theo.

  • The heat exchanger in the air conditioning unit exchanges the heat between the interior air and the outside environment.

    Bộ trao đổi nhiệt trong máy điều hòa không khí trao đổi nhiệt giữa không khí bên trong và môi trường bên ngoài.

  • The heat exchanger in the refrigerator removes heat from the interior, keeping the food cool.

    Bộ trao đổi nhiệt trong tủ lạnh có tác dụng loại bỏ nhiệt từ bên trong, giúp thực phẩm luôn mát.

  • The heat exchanger in the nuclear power plant water system transfers the heat generated by the reactor to produce electricity.

    Bộ trao đổi nhiệt trong hệ thống nước của nhà máy điện hạt nhân truyền nhiệt do lò phản ứng tạo ra để sản xuất điện.

  • The heat exchanger in the chemical process heats up the chemical which is later used in the manufacturing process.

    Bộ trao đổi nhiệt trong quá trình hóa học làm nóng hóa chất sau đó được sử dụng trong quá trình sản xuất.

  • The heat exchanger in the brewery efficiently cools the beer, preventing it from spoiling.

    Bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy bia làm mát bia hiệu quả, ngăn bia bị hỏng.

  • The heat exchanger in the greenhouse helps to regulate the temperature, preventing overheating and ensuring optimal plant growth.

    Bộ trao đổi nhiệt trong nhà kính giúp điều chỉnh nhiệt độ, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt và đảm bảo cây trồng phát triển tối ưu.

  • The heat exchanger in the heating and cooling systems of the commercial building efficiently transfers heat between different spaces.

    Bộ trao đổi nhiệt trong hệ thống sưởi ấm và làm mát của tòa nhà thương mại có tác dụng truyền nhiệt hiệu quả giữa các không gian khác nhau.

  • The heat exchanger in the wastewater treatment plant helps to heat up the water for the next stage of the treatment process.

    Bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy xử lý nước thải giúp làm nóng nước cho giai đoạn tiếp theo của quá trình xử lý.