Definition of radiator

radiatornoun

bộ tản nhiệt

/ˈreɪdieɪtə(r)//ˈreɪdieɪtər/

The word "radiator" comes from the Latin word "radiare," meaning "to shine" or "to radiate." It was initially used in the 18th century to describe any object that emitted heat, like a heated metal surface. The term was adopted for heating devices in the late 19th century because of their design. Early radiators, made of cast iron, had a large surface area that allowed heat to be radiated outwards into the room, mimicking the radiant heat from the sun.

Summary
type danh từ
meaningvật bức xạ
meaninglò sưởi
meaning(kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)
namespace

a hollow metal device for heating rooms. Radiators are usually connected by pipes through which hot water is sent.

một thiết bị kim loại rỗng để sưởi ấm phòng Bộ tản nhiệt thường được kết nối bằng đường ống dẫn nước nóng qua đó.

Example:
  • a central heating system with a radiator in each room

    hệ thống sưởi ấm trung tâm với bộ tản nhiệt trong mỗi phòng

Extra examples:
  • The radiator in the kitchen isn't working.

    Bộ tản nhiệt trong bếp không hoạt động.

  • You need to bleed the radiator if air gets trapped inside.

    Bạn cần xả khí ở bộ tản nhiệt nếu có không khí kẹt bên trong.

a device for cooling the engine of a vehicle or an aircraft

một thiết bị làm mát động cơ của ô tô hoặc máy bay

Example:
  • He filled his car radiator with water.

    Anh ta đổ đầy nước vào bộ tản nhiệt ô tô của mình.

  • Top up the radiator before making a long journey.

    Hãy nạp đầy bộ tản nhiệt trước khi thực hiện một hành trình dài.