nhiệt tình
/ˈhɑːtn//ˈhɑːrtn/"Hearten" comes from the Old English word "heortan," meaning "to encourage." It's related to the word "heart," and the concept of courage and strength being associated with the heart. The connection is clear: when someone is "heartened," they feel their spirits lifted, their courage renewed, as if their heart were filled with strength.
Những lời động viên của huấn luyện viên đã khích lệ tinh thần của đội bóng đang gặp khó khăn trong giờ nghỉ giải lao, giúp họ có được sự tự tin cần thiết để trở lại và giành chiến thắng.
Sau chuyến đi bộ đường dài và vất vả, quang cảnh ngoạn mục của đỉnh núi đã khích lệ những người đi bộ đường dài mệt mỏi và nhắc nhở họ về chuyến đi đáng kinh ngạc mà họ đã thực hiện.
Những lời nói ân cần và sự chăm sóc nhẹ nhàng của y tá đã động viên bệnh nhân nguy kịch, mang lại cảm giác thoải mái và hy vọng rất cần thiết.
Tiếng cười đùa của trẻ em làm người mẹ buồn bã cảm thấy vui vẻ, nhắc nhở bà rằng cuộc sống vẫn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Ý nghĩ đoàn tụ với những người thân yêu đã khích lệ những người lính khi họ chuẩn bị trở về nhà sau khi triển khai, mang đến cho họ cảm giác có mục đích và quyết tâm.
Tấm thiệp với lời nhắn chân thành từ người thân yêu đã động viên bệnh nhân trong bệnh viện trên con đường hồi phục, nhắc nhở họ rằng họ không đơn độc và mọi người luôn quan tâm.
Sự chăm chỉ và tận tụy của người được học việc đã khích lệ người cố vấn của họ, truyền cho họ niềm tin và sự tự tin mới vào khả năng của chính mình.
Cảnh tượng hoàng hôn tuyệt đẹp làm du khách phấn chấn hơn khi họ cân nhắc đến bước đi tiếp theo, tràn đầy hy vọng và khả năng.
Những câu chuyện thành công của chương trình sau giờ học đã khích lệ cộng đồng, chứng minh sức mạnh của nguồn lực, sự hỗ trợ và sự tham gia của cộng đồng.
Cử chỉ lãng mạn - dù là một lời nhắn chu đáo, một bức thư tình viết tay hay một món quà nhỏ - đều làm cho đối phương vui mừng, khẳng định chiều sâu và sức mạnh của tình yêu mà họ dành cho nhau.