Definition of haystack

haystacknoun

đống cỏ khô

/ˈheɪstæk//ˈheɪstæk/

The word "haystack" originates from the Old English words "hæg" (meaning "hedge" or "enclosure") and "stæc" (meaning "stack"). Initially, "haystack" likely referred to a pile of hay placed within a hedge or enclosure. Over time, the meaning shifted to simply denote a large pile of hay, regardless of its location. The word has been used in English since the 14th century, appearing in literary works and common speech to describe this recognizable rural structure.

Summary
type danh từ
meaningđống cỏ khô
namespace
Example:
  • The detective searched the haystack for any clues that might lead him to the missing person.

    Thám tử lục đống cỏ khô để tìm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn anh ta đến người mất tích.

  • After hours of scouring the area, the hikers were relieved to find their missing backpack buried in the haystack.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm khắp khu vực, những người đi bộ đường dài đã nhẹ nhõm khi tìm thấy chiếc ba lô mất tích của mình bị chôn vùi trong đống cỏ khô.

  • The farmer spent the entire day raking the hay into neat piles in the haystack, preparing for winter.

    Người nông dân dành cả ngày để cào cỏ khô thành từng đống gọn gàng trong đống cỏ khô, chuẩn bị cho mùa đông.

  • The firefighters knew finding the lost person in the dense forest would be like looking for a needle in a haystack.

    Đội cứu hỏa biết rằng việc tìm kiếm người mất tích trong khu rừng rậm rạp sẽ giống như tìm kim đáy biển.

  • The archaeologist spent weeks combing through the ruins of the ancient city, trying to extract information from the haystack of debris.

    Nhà khảo cổ học đã dành nhiều tuần để tìm kiếm trong đống đổ nát của thành phố cổ, cố gắng trích xuất thông tin từ đống đổ nát đó.

  • The artist tried to blend in with the crowd, hoping not to be noticed in the mass of people, like a needle in a haystack.

    Nghệ sĩ cố gắng hòa nhập vào đám đông, hy vọng không bị chú ý trong đám đông, giống như mò kim đáy biển.

  • The athlete's talent stood out like a needle in a haystack in the crowded field of competitors.

    Tài năng của vận động viên nổi bật như kim đáy bể giữa đám đông vận động viên cạnh tranh.

  • The detective sifted through hundreds of files, hoping to uncover a lead in the case like finding a needle in a haystack.

    Thám tử đã sàng lọc hàng trăm hồ sơ, hy vọng tìm ra manh mối trong vụ án như tìm kim đáy bể.

  • The student searched through the dense textbook, hoping to find the answers to the test questions like looking for a needle in a haystack.

    Cậu học sinh lục tung cuốn sách giáo khoa dày cộp, hy vọng tìm được câu trả lời cho các câu hỏi kiểm tra như mò kim đáy bể.

  • The horse bobbed its head and stopped eating, signaling that it had found a tasty morsel in the haystack like a happy child discovering a hidden treasure.

    Con ngựa gật đầu và ngừng ăn, báo hiệu rằng nó đã tìm thấy một miếng ngon trong đống cỏ khô như một đứa trẻ vui mừng khi phát hiện ra kho báu ẩn giấu.

Idioms

a needle in a haystack
a thing that is almost impossible to find
  • Searching for one man in this city is like looking for a needle in a haystack.