Definition of hatband

hatbandnoun

HATBAND

/ˈhætbænd//ˈhætbænd/

The word "hatband" is a combination of two words: "hat" and "band." * **Hat** is an old English word, likely derived from the Old Norse word "hǫtt," meaning "cap" or "hood." * **Band** is also an Old English word, meaning "something that binds or ties." Therefore, "hatband" literally means "the band that binds the hat." This refers to the strip of material that encircles the crown of a hat, often serving both decorative and functional purposes (like holding the hat in place).

namespace
Example:
  • She accessorized her fedora with a sleek black hatband that perfectly complemented her little black dress.

    Cô ấy kết hợp chiếc mũ phớt của mình với một chiếc băng đô màu đen bóng bẩy, hoàn toàn phù hợp với chiếc váy đen nhỏ của cô.

  • The regal prince wore a top hat with a wide hatband adorned with ornate gold decorations.

    Hoàng tử đội một chiếc mũ cao có dải mũ rộng được trang trí bằng những họa tiết vàng tinh xảo.

  • The cowboy's black felt hat sported a satisfyingly wide hatband embellished with a tooled leather design.

    Chiếc mũ nỉ đen của chàng cao bồi có dải mũ rộng được trang trí bằng họa tiết da thủ công.

  • The gray wool newsboy cap had a simple yet elegant silk hatband in a matching shade.

    Chiếc mũ lưỡi trai bằng len màu xám có dây đeo bằng lụa đơn giản nhưng thanh lịch cùng tông màu.

  • The brimmed summer hat she purchased had a vibrant pink hatband that added a pop of color to her ensemble.

    Chiếc mũ mùa hè có vành mà cô mua có dây đeo mũ màu hồng rực rỡ, tạo điểm nhấn màu sắc cho bộ trang phục của cô.

  • The hatband of the vintage cloche hat she found at a thrift store featured intricate beading and pearls, which gave it a timeless look.

    Phần vành mũ của chiếc mũ chuông cổ điển mà cô tìm thấy ở một cửa hàng đồ cũ có đính hạt và ngọc trai tinh xảo, mang đến cho chiếc mũ vẻ ngoài vượt thời gian.

  • The baseball cap the athlete wore had a trendy plain gray hatband that provided a clean finish to his sleek style.

    Chiếc mũ bóng chày mà vận động viên này đội có dây mũ màu xám trơn hợp thời trang, mang đến điểm nhấn hoàn thiện cho phong cách bóng bẩy của anh.

  • The elegant couture gown she wore for the black-tie charity gala was completed by a sophisticated velvet hatband to match the evening's theme.

    Chiếc váy dạ hội thanh lịch mà cô mặc trong buổi tiệc từ thiện trang trọng được hoàn thiện bằng dây mũ nhung tinh tế phù hợp với chủ đề của buổi tối.

  • When shopping for a hatband, she opted for a wide satin ribbon woven in a zigzag pattern that added texture and interest.

    Khi mua dây buộc mũ, cô ấy đã chọn một dải ruy băng satin bản rộng được dệt theo họa tiết ziczac để tăng thêm kết cấu và sự thú vị.

  • The birdwatcher donned her green camouflage bush hat with a narrow camouflage hatband, which helped her blend into the surroundings while observing birds in the wild.

    Người ngắm chim đội chiếc mũ ngụy trang màu xanh lá cây có dây mũ ngụy trang hẹp, giúp cô hòa nhập vào môi trường xung quanh khi quan sát các loài chim trong tự nhiên.