Definition of hark

harkverb

nghe đây

/hɑːk//hɑːrk/

The origin of the word "hark" can be traced back to Old English, where it was spelled as "hergan" and pronounced as "hærgæn". The exact meaning of the word during this time is unclear, but it is believed to have been derived from a Germanic stem "harg-" or "hark-", meaning "to heed" or "to hear". In Middle English, the spelling of "hark" changed to "herk" and its pronunciation evolved to "her(c)". During this period, the word started to be used as an imperative, meaning "listen". The spelling of "hark" as we know it today emerged in Early Modern English, around the 16th century. The verb "hark" gradually became less commonly used, with "hear" being the preferred choice for listening in modern English. However, "hark" survived as an interjection, used to signal a sudden change in direction or to call for attention. Today, "hark!" is still used in poetry, literature, and dramatic scene-setting to add emphasis or instructions to the audience or characters. In summary, the origin of the word "hark" can be traced back to Old English, where it was a verb meaning "to heed" or "to hear". Its etymology can be linked to the Germanic stem "harg-" or "hark-", and it evolved to become an imperative and then an interjection in Middle and Early Modern English, continuing to be used today in these latter two senses.

Summary
type nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh
meaningnghe
examplehark!: nghe đây
meaning(săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
examplehark away!: đi lên!
type ngoại động từ
meaninggọi (chó săn) về
examplehark!: nghe đây
meaning(nghĩa bóng) (: to) quay trở lại (vấn đề gì)
examplehark away!: đi lên!
namespace
Example:
  • Hark! A herd of deer can be heard rustling in the bushes.

    Nghe kìa! Có thể nghe thấy tiếng một đàn hươu đang xào xạc trong bụi cây.

  • The sound of the church bell rang out, harking the start of the service.

    Tiếng chuông nhà thờ vang lên, báo hiệu buổi lễ bắt đầu.

  • The wind howled through the trees, harking a sudden storm.

    Gió hú qua những tán cây, báo hiệu một cơn bão bất ngờ sắp ập đến.

  • Hark! The sound of a baby's laughter echoes through the empty house.

    Nghe kìa! Tiếng cười của đứa bé vang vọng khắp căn nhà trống trải.

  • The ticking of the grandfather clock harked back to a bygone era.

    Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ quả lắc gợi nhớ đến một thời đã qua.

  • Hark! The bells of the city ring out in celebration of a holiday.

    Nghe kìa! Tiếng chuông của thành phố vang lên để chào mừng một ngày lễ.

  • The sound of waves crashing on the shore harked the arrival of a storm.

    Tiếng sóng vỗ bờ báo hiệu cơn bão sắp ập đến.

  • The hoot of an owl harked the beginning of the night.

    Tiếng cú kêu báo hiệu đêm sắp bắt đầu.

  • Hark! The sound of children playing fills the air, signaling the end of the day.

    Nghe kìa! Tiếng trẻ con nô đùa vang vọng khắp không trung, báo hiệu ngày đã kết thúc.

  • The sound of a distant train whistle harked the arrival of a new beginning.

    Tiếng còi tàu hỏa ở xa báo hiệu một khởi đầu mới sắp đến.