Definition of raider

raidernoun

phi cơ

/ˈreɪdə(r)//ˈreɪdər/

The word "raider" has its roots in Old Norse and Old English. The Old Norse word "ráð" meant "council" or "counsel", while the Old English word "þræd" meant "pillage" or "plunder". The combination of these words resulted in the Middle English word "raider", which referred to a pirate or a pillager. In the 14th century, the term "raider" began to take on a broader meaning, referring to anyone who pillaged or plundered, whether by sea or land. This usage was influenced by the Viking raids of Europe during the Viking Age, as well as the pirate raids of the Age of Sail. Today, the word "raider" is used in a variety of contexts, from sports (e.g., Oakland Raiders) to gaming (e.g., World of Warcraft raiding). Despite its evolution, the core meaning of the word remains tied to the idea of pillaging or plundering.

Summary
type danh từ
meaningngười đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
meaningmáy bay đi oanh tạc
meaningkẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển
namespace
Example:
  • The medieval castle was attacked by a band of ruthless raiders in the middle of the night.

    Lâu đài thời trung cổ bị tấn công bởi một nhóm cướp tàn nhẫn vào giữa đêm.

  • The notorious pirate, known as Blackbeard, was a formidable raider of ships on the high seas.

    Tên cướp biển khét tiếng, được gọi là Râu Đen, là một tên cướp biển đáng gờm trên biển cả.

  • The village was terrorized by a gang of hated ethnic raiders who ravaged their crops and livestock.

    Ngôi làng bị một băng nhóm cướp sắc tộc đáng ghét khủng bố, chúng tàn phá mùa màng và gia súc của họ.

  • The army sent in elite troops to quell the raider attacks that had been plaguing the remote region.

    Quân đội đã cử lực lượng tinh nhuệ đến để dập tắt các cuộc tấn công của bọn cướp đang hoành hành ở vùng xa xôi này.

  • As a child, the famous explorer had encountered raiders deep in the heart of the Amazon jungle.

    Khi còn nhỏ, nhà thám hiểm nổi tiếng đã chạm trán với những kẻ cướp bóc sâu trong lòng rừng rậm Amazon.

  • The group's leader was a notorious raider who had a reputation for extreme cruelty.

    Thủ lĩnh của nhóm là một tên cướp khét tiếng và nổi tiếng là cực kỳ tàn ác.

  • The raiders captured the protagonist after a brutal attack on their village and held him captive for weeks.

    Những kẻ đột kích đã bắt giữ nhân vật chính sau một cuộc tấn công tàn bạo vào ngôi làng của họ và giam giữ anh ta trong nhiều tuần.

  • The dreaded Raider clan was a terror to all who crossed their path, known for their ruthlessness and brutal tactics.

    Gia tộc Raider đáng sợ là nỗi kinh hoàng đối với bất kỳ ai gặp phải chúng, nổi tiếng với sự tàn nhẫn và chiến thuật tàn bạo.

  • The hero bravely faced the raiders head-on, fighting back with all his might and emerging victorious.

    Người anh hùng đã dũng cảm đối mặt trực diện với bọn cướp, chống trả bằng tất cả sức mạnh của mình và giành chiến thắng.

  • The raiders fled when they saw the authorities approaching, fearing a destructive retaliation.

    Những kẻ đột kích bỏ chạy khi thấy chính quyền tiến đến vì lo sợ bị trả thù.

Related words and phrases