Definition of hardiness

hardinessnoun

độ cứng

/ˈhɑːdinəs//ˈhɑːrdinəs/

"Hardiness" originates from the Old English word "heard" meaning "strong" or "tough." This word evolved into "heardiness," signifying "strength" or "firmness." The term then shifted to describe the ability to withstand harsh conditions, both physically and mentally. This shift likely stems from the association of physical hardness with resilience and the ability to endure challenges. Today, "hardiness" commonly refers to a person's resilience, grit, and ability to thrive even in adversity.

Summary
type danh từ
meaningsức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh
meaningsự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
namespace

the quality of being strong and able to survive difficult conditions and bad weather

phẩm chất của sự mạnh mẽ và có thể sống sót trong điều kiện khó khăn và thời tiết xấu

Example:
  • The people here are known for their hardiness and courage.

    Người dân ở đây nổi tiếng là người chịu khó và dũng cảm.

  • The hardiness of the cactus allowed it to survive in the harsh desert environment.

    Sức sống mãnh liệt của cây xương rồng giúp nó có thể sống sót trong môi trường sa mạc khắc nghiệt.

  • The hardiness of the evergreen tree enabled it to endure the harsh winter weather.

    Sự cứng cáp của cây thường xanh giúp nó có thể chịu được thời tiết mùa đông khắc nghiệt.

  • The soldiers' hardiness helped them to endure the brutal conditions in the trenches during the war.

    Sự kiên cường của những người lính đã giúp họ chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt trong chiến hào trong chiến tranh.

  • The hardiness of the mountain goat allows it to thrive in the rugged and rocky terrain of the high mountains.

    Sức chịu đựng của loài dê núi cho phép chúng phát triển mạnh ở địa hình gồ ghề và nhiều đá của vùng núi cao.

the quality in a plant of being able to live outside through the winter

chất lượng của cây có thể sống ngoài trời suốt mùa đông

Example:
  • winter/cold/frost hardiness

    độ cứng của mùa đông/lạnh/sương giá