Definition of hakim

hakimnoun

hakim

/hæˈkiːm//hæˈkiːm/

The Arabic word "al-ḥakīm" translates to "the wise" or "the sagacious one" in English. It is a compound word derived from the Arabic roots "al," which means "the," and "ḥakam," which means "wise" or "knowledgeable." The term "hakim" originally referred to a wise individual, particularly a sage or philosopher, in early Islamic society. However, over time, the term came to be used more specifically to denote a practitioner of traditional medicine, commonly known as an "unani physician." The distinction between a hakim and a more formally trained physician is not universally clear-cut, as the line between traditional and modern medicine can be somewhat blurred in many parts of the world where alternative healing practices are still widely used. Nevertheless, in some regions, such as parts of the Middle East, South Asia, and Africa, the label "hakim" is a fairly recognizable and respected term for a traditional healer. In a broader sense, the Arabic term "al-ḥakīm" also has religious connotations, as it is occasionally used as a title for God or an epithet for the Prophet Muhammad, reflecting the traditional Islamic belief that God is the ultimate source of wisdom and knowledge.

Summary
type danh từ
meaning(Ân; A
meaningthống đốc
namespace
Example:
  • The traditional healer, known as a hakim, diagnoses and treats illnesses using natural remedies.

    Người chữa bệnh theo phương pháp truyền thống, được gọi là hakim, chẩn đoán và điều trị bệnh bằng các biện pháp tự nhiên.

  • The local community relies heavily on the hakim for medical care as they do not have access to modern hospitals and clinics.

    Cộng đồng địa phương phụ thuộc rất nhiều vào hakim để được chăm sóc y tế vì họ không có điều kiện tiếp cận với bệnh viện và phòng khám hiện đại.

  • The hakim's knowledge of local plants and herbs has been passed down through generations in his family.

    Kiến thức của hakim về thực vật và thảo mộc địa phương đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình ông.

  • The hakim listens carefully to the patient's symptoms and draws upon his vast experience to provide a diagnosis.

    Bác sĩ sẽ lắng nghe cẩn thận các triệu chứng của bệnh nhân và dựa vào kinh nghiệm sâu rộng của mình để đưa ra chẩn đoán.

  • The hakim prescribes homemade remedies made from easily available ingredients found in the surrounding countryside.

    Hakim kê đơn thuốc tự chế từ những thành phần dễ tìm thấy ở vùng nông thôn xung quanh.

  • The hakim's reputation in the community is built on his success in treating a wide range of ailments using natural methods.

    Danh tiếng của hakim trong cộng đồng được xây dựng dựa trên thành công của ông trong việc điều trị nhiều loại bệnh bằng các phương pháp tự nhiên.

  • The hakim values the importance of prevention and encourages his patients to adopt a healthy lifestyle.

    Bác sĩ Hakim coi trọng tầm quan trọng của việc phòng ngừa và khuyến khích bệnh nhân áp dụng lối sống lành mạnh.

  • The hakim collaborates with modern healthcare professionals to provide a comprehensive approach to healthcare that combines traditional and modern methods.

    Hakim hợp tác với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hiện đại để cung cấp phương pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện kết hợp giữa phương pháp truyền thống và hiện đại.

  • The hakim's contributions to healthcare have been widely recognized in his country, and he has been honored with several prestigious awards.

    Những đóng góp của Hakim cho ngành chăm sóc sức khỏe đã được công nhận rộng rãi ở đất nước ông và ông đã được vinh danh với một số giải thưởng danh giá.

  • The hakim's work has contributed significantly to the preservation of traditional knowledge and the promotion of sustainable healthcare in his community and beyond.

    Công trình của Hakim đã đóng góp đáng kể vào việc bảo tồn kiến ​​thức truyền thống và thúc đẩy chăm sóc sức khỏe bền vững trong cộng đồng của ông cũng như nhiều nơi khác.