Definition of general practitioner

general practitionernoun

bác sĩ đa khoa

/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənə(r)//ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/

The term "general practitioner" (GP) originally gained popularity in the early 20th century in the United Kingdom as a result of the establishment of the National Health Service (NHS) in 1948. The NHS aimed to provide accessible and affordable healthcare for all, and as part of this initiative, it introduced a new system of primary care delivery. The concept of a GP, as distinct from a specialist, emerged as the cornerstone of this new model, due to the high demand for primary healthcare services and the limited availability of specialists. A GP was defined as a doctor who provided a broad range of medical care to patients of all ages, genders, and medical conditions. The term "general" in "general practitioner" highlights the fact that these doctors were not specialists in any particular medical field but instead had a broad knowledge base and could treat a diverse range of medical conditions. The term "practitioner" implies that they were actively engaged in the provision of healthcare services to their patients, in contrast to "specialist" doctors who were more often consulted for complex or unusual medical cases. The concept of GPs has since spread beyond the UK, with many other countries adopting similar models of primary care delivery, including New Zealand, Australia, South Africa, and Canada. In these countries, GPs play a crucial role in delivering high-quality, accessible, and affordable primary healthcare services to their communities.

namespace
Example:
  • The patient consulted with their general practitioner about their persistent cough and was referred to a specialist for further testing.

    Bệnh nhân đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ đa khoa về tình trạng ho dai dẳng của mình và được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa để xét nghiệm thêm.

  • As a general practitioner, Dr. Johnson provides a range of health services to patients of all ages.

    Là bác sĩ đa khoa, Tiến sĩ Johnson cung cấp nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi.

  • The general practitioner prescribed antibiotics for the patient's bacterial infection and advised them to stay hydrated and rest.

    Bác sĩ đa khoa kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho bệnh nhân và khuyên họ nên uống đủ nước và nghỉ ngơi.

  • When Jane moved to a new city, she registered with a general practitioner to ensure she had a local healthcare provider.

    Khi Jane chuyển đến một thành phố mới, cô đã đăng ký với một bác sĩ đa khoa để đảm bảo cô có một bác sĩ chăm sóc sức khỏe tại địa phương.

  • The general practitioner recommended a healthy diet and lifestyle changes to help the patient manage their high blood pressure.

    Bác sĩ đa khoa khuyên nên áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và thay đổi lối sống để giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng huyết áp cao.

  • After completing medical school, Sarah decided to specialize as a general practitioner, choosing to work in a variety of healthcare settings.

    Sau khi hoàn thành chương trình y khoa, Sarah quyết định trở thành bác sĩ đa khoa, lựa chọn làm việc trong nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe khác nhau.

  • During their annual check-up, the patient discusses any concerns or health issues with their general practitioner.

    Trong buổi kiểm tra sức khỏe hàng năm, bệnh nhân sẽ thảo luận về bất kỳ mối lo ngại hoặc vấn đề sức khỏe nào với bác sĩ đa khoa.

  • If a patient has a serious or complex medical issue, the general practitioner may refer them to a specialist for further care.

    Nếu bệnh nhân có vấn đề y tế nghiêm trọng hoặc phức tạp, bác sĩ đa khoa có thể giới thiệu họ đến bác sĩ chuyên khoa để được chăm sóc thêm.

  • The general practitioner's role in the healthcare system is often the first point of contact for patients seeking medical advice and treatment.

    Vai trò của bác sĩ đa khoa trong hệ thống chăm sóc sức khỏe thường là điểm tiếp xúc đầu tiên của bệnh nhân khi tìm kiếm lời khuyên và phương pháp điều trị y tế.

  • As a busy general practitioner, Dr. Rodriguez manages a large patient list and strives to provide compassionate and accessible healthcare to all.

    Là một bác sĩ đa khoa bận rộn, Tiến sĩ Rodriguez quản lý một danh sách bệnh nhân lớn và nỗ lực cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tận tình và dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.

Related words and phrases

All matches