Đau đớn
/dʒaɪˈreɪʃn//dʒaɪˈreɪʃn/"Gyration" originates from the Latin word "gyrare," meaning "to turn around, to whirl." The word was first used in English in the 16th century, referring to a circular motion or revolution. The word has evolved to encompass a wider range of spinning and whirling movements, including those that are not perfectly circular. Today, "gyration" is used to describe any complex or rapid rotating motion.
Trong buổi hòa nhạc, ca sĩ chính đã biểu diễn một số động tác xoay phức tạp theo nhịp nhạc.
Những động tác xoay người của các vận động viên trong bài thể dục dụng cụ khiến khán giả phải nín thở.
Những chuyển động xoay người của nhà khoa học khi vận hành thiết bị phòng thí nghiệm cho thấy trình độ chuyên môn cao của bà trong lĩnh vực này.
Trong điệu nhảy, các vũ công xoay người thể hiện sự kết hợp giữa các động tác hiện đại và truyền thống.
Báo cáo do CEO trình bày bao gồm một số thay đổi chóng mặt giữa dự báo doanh thu và chiến lược tiết kiệm chi phí.
Những động tác xoay người không vững vàng của vận động viên trượt băng mới vào nghề khiến khán giả phải rùng mình lo lắng.
Sự xoay chuyển của phi hành gia bên trong tàu vũ trụ là cần thiết để chống lại lực hấp dẫn đang tác động.
Những đứa trẻ di chuyển vòng quanh lớp học trong trò chơi ghế âm nhạc làm tăng thêm sự phấn khích trong không khí.
Những động tác xoay người dưới nước của đội bơi nghệ thuật đã gây ấn tượng với đám đông bởi sự chính xác và uyển chuyển.
Những động tác xoay người của vận động viên thể dục dụng cụ khi cô bước xuống khỏi xà ngang đã khiến đám đông đứng dậy và vỗ tay.