Definition of grill

grillnoun

nướng (than)

/ɡrɪl/

Definition of undefined

The origins of the word "grill" date back to the 14th century. It comes from the Old French word "griller," which means "to fry" or "to roast." This Old French word is derived from the Latin word " grille," which refers to a grate or a net. In the context of cooking, the word "grill" initially referred to cooking food on a gridiron or a metal grid over an open flame. Over time, the meaning of the word evolved to refer to the cooking method itself, where food is cooked by direct heat, usually from above. This could include cooking on a charcoal grill, a gas grill, or even a panini press. Today, the word "grill" is widely used in many cuisines around the world, and is often associated with summertime cookouts, outdoor gatherings, and delicious barbecue.

Summary
type danh từ
meaning(như) grille
meaningvỉ (nướng chả)
meaningmón thịt nướng, chả
exampleto grill a prisoner: tra hỏi người tù
type ngoại động từ
meaningnướng, thiêu đốt (mặt trời)
meaning(nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
exampleto grill a prisoner: tra hỏi người tù
namespace

the part of a cooker that directs heat downwards to cook food that is placed under it

bộ phận của bếp truyền nhiệt xuống dưới để nấu thức ăn được đặt bên dưới

Example:
  • Put it under a hot grill to brown for two minutes.

    Đặt nó dưới vỉ nướng nóng để có màu nâu trong hai phút.

Extra examples:
  • Place the chops in the grill pan, and put it under the grill.

    Đặt miếng thịt vào khay nướng và đặt dưới vỉ nướng.

  • Preheat the grill to medium.

    Làm nóng lò nướng ở mức vừa.

Related words and phrases

a flat metal frame that you put food on to cook over a fire

một khung kim loại phẳng mà bạn đặt thức ăn lên để nấu trên lửa

Example:
  • Once the charcoal is glowing, place the food on the grill, turning it regularly.

    Khi than đã cháy, đặt thức ăn lên vỉ nướng, lật thường xuyên.

Related words and phrases

a dish of grilled food, especially meat

một món ăn nướng, đặc biệt là thịt

Related words and phrases

a restaurant serving grilled food

một nhà hàng phục vụ đồ nướng

Example:
  • Harry’s Bar and Grill

    Harry's Bar and Grill

a screen made of metal bars or wire that is placed in front of a window, door or machine in order to protect it

một màn hình làm bằng các thanh hoặc dây kim loại được đặt trước cửa sổ, cửa ra vào hoặc máy móc để bảo vệ nó

Related words and phrases