Definition of grille

grillenoun

lưới tản nhiệt

/ɡrɪl//ɡrɪl/

The word "grille" is derived from the Old French word "gridle," which in turn comes from the Latin word "gridulam," meaning a small lattice or net. This original meaning of the word grew to include various objects with a grid-like structure, such as the front of a furnace used for cooking or heating, known as a grate or grill. In the late 19th century, the vehicular application of the word came to prominence, as automobiles required a barrier in front of the radiator to prevent objects from entering and damaging it. The term "grille" for this application became popular due to its distinctive appearance and function, as it blocked the path while allowing air to circulate around the engine. Thus, the word "grille" today is commonly associated with various products and designs that utilise a lattice-like pattern for either aesthetic or practical purposes. The term has also evolved to include the metal frame located above a vehicle's headlights, which functions as a similar barrier whilst adding to the vehicle's overall stylistic appeal. In summary, the origins of the word "grille" can be traced back to its Latin predecessor, "gridulam," and has since developed to encompass a wide variety of objects and designs utilising a grid-like configuration.

Summary
type danh từ ((cũng) grill)
meaninglưới sắt, phên sắt
meaningkhung ấp trứng cá
namespace
Example:
  • The car's engine grille was covered in dirt after the off-road excursion.

    Lưới tản nhiệt động cơ của xe bị bám đầy đất sau chuyến đi off-road.

  • The restaurant's exterior was adorned with a sleek black grille that added to its modern design.

    Bên ngoài nhà hàng được trang trí bằng lưới tản nhiệt màu đen bóng bẩy, tăng thêm vẻ hiện đại cho thiết kế của nhà hàng.

  • The thermostat's grille was clogged with dust, which affected its performance.

    Lưới tản nhiệt của bộ điều nhiệt bị bám đầy bụi, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của bộ điều nhiệt.

  • The vet instructed us to place the rabbit in his cage with the grille removed, so he could have plenty of fresh air.

    Bác sĩ thú y hướng dẫn chúng tôi đặt thỏ vào lồng và tháo bỏ lưới chắn để thỏ có đủ không khí trong lành.

  • The air conditioning grille vibrated loudly as the AC kicked on in the sweltering heat.

    Lưới tản nhiệt của máy điều hòa rung lên dữ dội khi bật máy trong cái nóng oi ả.

  • The vacuum cleaner's grille was easily removed for cleaning, making maintenance a breeze.

    Lưới tản nhiệt của máy hút bụi có thể dễ dàng tháo rời để vệ sinh, giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng.

  • The coffee maker's grille was lined with a fine mesh to prevent grounds from escaping during brewing.

    Lưới tản nhiệt của máy pha cà phê được lót bằng lưới mịn để ngăn không cho bã cà phê thoát ra ngoài trong quá trình pha.

  • The dog's cage grille was chewed through by his determined puppy teeth, allowing him to escape.

    Lưới chắn chuồng chó đã bị cắn thủng bởi hàm răng quyết tâm của chú chó, giúp chú có thể trốn thoát.

  • The washing machine's grille filtered out any unwanted debris before distributing hot water and detergent.

    Lưới lọc của máy giặt lọc sạch mọi mảnh vụn không mong muốn trước khi phân phối nước nóng và chất tẩy rửa.

  • The jewelry store's display cabinet had a reinforced grille designed to prevent theft.

    Tủ trưng bày của cửa hàng trang sức có lưới thép gia cố được thiết kế để chống trộm.

Related words and phrases

All matches