a type of electronic pop music that became popular in the UK in the early 1990s. It is similar to techno, with a very fast beat and few words.
một loại nhạc pop điện tử trở nên phổ biến ở Anh vào đầu những năm 1990. Nó tương tự như techno, với nhịp rất nhanh và ít từ.
- The punk rock band's performance was pure hardcore, with high-energy mosh pits and the crowd singing every word to the angsty lyrics.
Màn biểu diễn của ban nhạc punk rock thực sự rất hardcore, với những màn mosh pit đầy năng lượng và đám đông hát theo từng từ trong lời bài hát đầy cảm xúc.
- As a hardcore vegan, she only ate food that was completely free of animal products and by-products.
Là một người ăn chay trường, cô chỉ ăn những thực phẩm hoàn toàn không chứa sản phẩm và phụ phẩm từ động vật.
- His love of extreme sports was hardcore, as he was always pushing the limits and seeking out dangerous challenges.
Tình yêu của anh dành cho các môn thể thao mạo hiểm rất mãnh liệt, anh luôn muốn vượt qua giới hạn và tìm kiếm những thử thách nguy hiểm.
- The thrash metal record was hardcore, with its loud, distorted guitars and in-your-face lyrics.
Album nhạc thrash metal này mang phong cách hardcore, với tiếng guitar lớn, méo mó và lời bài hát gây sốc.
- She was a hardcore Netflix binger, spending hours every day immersed in her favorite shows.
Cô ấy là một người nghiện Netflix, dành hàng giờ mỗi ngày để đắm chìm vào các chương trình yêu thích.
small pieces of stone, brick, etc. used as a base for building roads on
những mảnh đá, gạch nhỏ, v.v. dùng làm nền để xây đường trên