an area of ground covered in short grass in a garden or park, or used for playing a game on
diện tích mặt đất được bao phủ bởi cỏ ngắn trong vườn hoặc công viên hoặc được sử dụng để chơi trò chơi trên
- In summer we have to mow the lawn twice a week.
Vào mùa hè, chúng tôi phải cắt cỏ hai lần một tuần.
- The hotel boasts two tennis courts and a croquet lawn.
Khách sạn tự hào có 2 sân tennis và bãi cỏ chơi bóng vồ.
- They served afternoon tea on the lawn (= a large area of grass, near a big house, for example).
Họ phục vụ trà chiều trên bãi cỏ (= một vùng cỏ rộng lớn, gần một ngôi nhà lớn chẳng hạn).
- The cottage sits on a hill above a sweep of lawn.
Ngôi nhà nằm trên một ngọn đồi phía trên một bãi cỏ rộng.
- The lawn really needs mowing.
Bãi cỏ thực sự cần được cắt cỏ.
- a carefully tended lawn
một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận
- the correct way to maintain a lawn
cách bảo trì bãi cỏ đúng cách
- They walked across the lawn towards the river.
Họ băng qua bãi cỏ hướng về phía dòng sông.
a type of fine cotton or linen cloth used for making clothes
một loại vải cotton hoặc vải lanh mịn dùng để may quần áo