Definition of glottis

glottisnoun

thanh môn

/ˈɡlɒtɪs//ˈɡlɑːtɪs/

The word "glottis" has its roots in Greek and Latin. In Greek, the prefix "γλωττ-" (glott-) means "tongue" or "glottis", and is used to describe the vocal organ in the throat. This prefix was borrowed into Latin as "glott-" and was used to describe the voice box or larynx. The Latin "glottis" referred specifically to the opening between the vocal cords, which is the passageway for airflow during speech. The term "glottis" was later adopted into Middle English from Old French "gloe" or "glote", which was derived from Latin "glottis". In English, "glottis" is now used in anatomy to refer to the space between the vocal cords, and in linguistics to describe the glottalic closure, which is the vibration of the vocal cords during speech.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) thanh môn
namespace
Example:
  • The vibrations made by the voice box, also known as the larynx or glottis, create the sounds we use to communicate.

    Các rung động do thanh quản, còn gọi là thanh quản hoặc thanh môn, tạo ra âm thanh mà chúng ta sử dụng để giao tiếp.

  • The glottis narrows during speech, allowing for the production of voiced consonants and vowels.

    Thanh quản thu hẹp lại trong khi nói, cho phép tạo ra các phụ âm và nguyên âm hữu thanh.

  • Singers and speakers can train to control the opening and closing of their glottis to improve vocal clarity and range.

    Ca sĩ và người nói có thể luyện tập cách kiểm soát việc đóng và mở thanh quản để cải thiện độ trong và âm vực của giọng hát.

  • In normal breathing, the glottis remains partially open to allow air to pass through unimpeded.

    Trong quá trình thở bình thường, thanh quản vẫn mở một phần để không khí có thể đi qua mà không bị cản trở.

  • Certain medical conditions, such as vocal cord paralysis or laryngitis, can affect the function of the glottis and disrupt speech or breathing.

    Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như liệt dây thanh quản hoặc viêm thanh quản, có thể ảnh hưởng đến chức năng của thanh quản và gây trở ngại cho việc nói hoặc thở.

  • To produce voiceless consonants, such as "p" or "s," the glottis remains partially open during their articulation.

    Để tạo ra các phụ âm vô thanh, chẳng hạn như "p" hoặc "s", thanh quản vẫn mở một phần trong quá trình phát âm.

  • The study of the vocal tract, including the glottis, is a field of research within linguistics and speech science.

    Nghiên cứu về đường thanh quản, bao gồm thanh môn, là một lĩnh vực nghiên cứu trong ngôn ngữ học và khoa học ngôn ngữ.

  • The glottis can be seen and manipulated during laryngoscopy, a medical procedure used to examine the larynx and surrounding structures.

    Có thể nhìn thấy và thao tác thanh quản trong quá trình soi thanh quản, một thủ thuật y khoa dùng để kiểm tra thanh quản và các cấu trúc xung quanh.

  • When someone clears their throat, the act of forcefully expelling air from the lungs causes the glottis to flap open and shut, producing a characteristic sound.

    Khi ai đó hắng giọng, hành động đẩy mạnh không khí ra khỏi phổi khiến thanh quản mở ra và đóng lại, tạo ra âm thanh đặc trưng.

  • Tightening of the neck muscles near the glottis, known as laryngospasm, can be a life-threatening medical emergency, especially in situations where a patient needs to be intubated or undergo other medical procedures.

    Tình trạng co thắt các cơ ở cổ gần thanh quản, được gọi là co thắt thanh quản, có thể là trường hợp cấp cứu y tế đe dọa tính mạng, đặc biệt là trong những trường hợp bệnh nhân cần đặt nội khí quản hoặc trải qua các thủ thuật y tế khác.