Definition of larynx

larynxnoun

thanh quản

/ˈlærɪŋks//ˈlærɪŋks/

The word "larynx" has its roots in ancient Greek. The Greek physician Galen (129-216 AD) is credited with coining the term "λάρυγξ" (larynx), which was later adopted into Latin as "larynx". The Greek word is derived from the verb "λαρύγειν" (larugein), meaning "to croak" or "to rumble", likely due to the sound produced by the vocal cords. In Latin, the word "larynx" referred to the throat and neck, but specifically the part where the vocal cords are located. As Latin was the language of science and medicine, the term "larynx" was further transmitted to many European languages, including English, where it has retained its original meaning as the part of the throat responsible for producing sound. Today, the word "larynx" is widely used in medicine, linguistics, and anatomy to refer to this vital organ.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) thanh quản
namespace
Example:
  • The singer strained her larynx as she hit the high note in her performance.

    Nữ ca sĩ đã phải căng thanh quản khi lên nốt cao trong phần trình diễn của mình.

  • The surgeon carefully manipulated the patient's larynx during the operation to remove the tumor.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận thao tác thanh quản của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật để cắt bỏ khối u.

  • The athlete's larynx seemed to expand as he let out a loud roar of excitement after scoring the winning point.

    Thanh quản của vận động viên dường như mở rộng khi anh ấy hét lên phấn khích sau khi ghi được điểm quyết định.

  • The concertgoers listened in rapture as the musician's larynx delivered a flawless rendition of the classical piece.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc đã lắng nghe một cách say mê khi giọng hát của nhạc sĩ truyền tải một bản nhạc cổ điển hoàn hảo.

  • The teacher demonstrated how to correctly pronounce a tricky word by pointing to the larynx and instructing her students to follow her lead.

    Giáo viên trình bày cách phát âm chính xác một từ khó bằng cách chỉ vào thanh quản và hướng dẫn học sinh làm theo.

  • The actor's larynx took a beating as he endured multiple takes of delivering the intense, dramatic lines.

    Thanh quản của nam diễn viên bị tổn thương khi anh phải thực hiện nhiều lần để nói những câu thoại căng thẳng, kịch tính.

  • The doctor recommended that the actress avoid straining her larynx unnecessarily, as she was recovering from a vocal injury.

    Bác sĩ khuyên nữ diễn viên tránh làm căng thanh quản một cách không cần thiết vì cô đang trong quá trình hồi phục sau chấn thương thanh quản.

  • The public speaker cleared her throat and adjusted her microphone, ready to deliver her persuasive message through the power of her larynx.

    Người diễn thuyết hắng giọng và điều chỉnh micro, sẵn sàng truyền tải thông điệp thuyết phục thông qua sức mạnh của thanh quản.

  • The athlete's larynx seemed to have adjusted to the high altitude, allowing him to communicate effectively despite the thin air.

    Thanh quản của vận động viên này dường như đã thích nghi với độ cao, cho phép anh ta giao tiếp hiệu quả mặc dù không khí loãng.

  • The vocal coach helped the singer enhance the beauty of her instrument by helping her strengthen her larynx through a series of exercises.

    Huấn luyện viên thanh nhạc đã giúp ca sĩ tăng cường vẻ đẹp của nhạc cụ bằng cách giúp cô tăng cường thanh quản thông qua một loạt các bài tập.